- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
证券经纪人
{ bill broker } , (Econ) Người môi giới hối phiếu.+ Người chuyên chắp nối người mua và người bán hối phiếu lại với nhau... -
证实
Mục lục 1 {affirm } , khẳng định, xác nhận; quả quyết, (pháp lý) xác nhân, phê chuẩn 2 {authenticate } , xác nhận là đúng,... -
证实的
{ corroborative } , để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm -
证据
Mục lục 1 {attestation } , sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự... -
证据的
{ evidential } , chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng -
证明
Mục lục 1 {affirm } , khẳng định, xác nhận; quả quyết, (pháp lý) xác nhân, phê chuẩn 2 {argue } , chứng tỏ, chỉ rõ, tranh... -
证明书
{ certificate } , giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng { reference } , sự chuyển... -
证明合法
{ Justify } , bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ -
证明同一
{ identification } , sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất, sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng;... -
证明是
{ prove } /\'pru:vən/, chứng tỏ, chứng minh, thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...),... -
证明正当
{ justification } , sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa, (ngành in) sự sắp chữ cho đúng hàng... -
证明用的
{ Proof } , chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử... -
证明的
{ probative } , để chứng minh, để làm chứng cớ -
证明者
{ attestor } , (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng { demonstrator } , người chứng minh, người thuyết minh, người trợ... -
证言
{ attestation } , sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự tuyên thệ,... -
证词
{ witness } , sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường)... -
评为不及格
{ fail } , sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng,... -
评价
Mục lục 1 {appraisal } , sự đánh giá; sự định giá 2 {appraise } , đánh giá; định giá 3 {appraisement } , sự đánh giá; sự định... -
评价不高的
{ disreputable } , làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo -
评价人
{ appraiser } , người đánh giá; người định
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.