Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

证明书

{certificate } , giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng


{reference } , sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...), dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách)


{ticket } , vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử, (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu, được giải ngũ, dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá), phát vé, phát phiếu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 证明合法

    { Justify } , bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ
  • 证明同一

    { identification } , sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất, sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng;...
  • 证明是

    { prove } /\'pru:vən/, chứng tỏ, chứng minh, thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...),...
  • 证明正当

    { justification } , sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa, (ngành in) sự sắp chữ cho đúng hàng...
  • 证明用的

    { Proof } , chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử...
  • 证明的

    { probative } , để chứng minh, để làm chứng cớ
  • 证明者

    { attestor } , (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng { demonstrator } , người chứng minh, người thuyết minh, người trợ...
  • 证言

    { attestation } , sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự tuyên thệ,...
  • 证词

    { witness } , sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường)...
  • 评为不及格

    { fail } , sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng,...
  • 评价

    Mục lục 1 {appraisal } , sự đánh giá; sự định giá 2 {appraise } , đánh giá; định giá 3 {appraisement } , sự đánh giá; sự định...
  • 评价不高的

    { disreputable } , làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo
  • 评价人

    { appraiser } , người đánh giá; người định
  • 评价者

    { valuator } , người định giá { valuer } , người định giá
  • 评价过高

    { overestimate } , sự đánh giá quá cao[\'ouvər\'estimeit], đánh giá quá cao { overrate } , đánh giá quá cao
  • 评估

    { assess } , định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, định mức (tiền thuế, tiền phạt), đánh...
  • 评分

    { grade } , (toán học) Grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh),...
  • 评判

    { assess } , định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, định mức (tiền thuế, tiền phạt), đánh...
  • 评判员

    { adjudicator } , quan toà
  • 评判委员会

    { jury } , (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top