Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

证明者

{attestor } , (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng


{demonstrator } , người chứng minh, người thuyết minh, người trợ lý phòng thí nghiệm, người đi biểu tình, người thao diễn


{voucher } , (pháp lý) người bảo đảm, (tài chính) chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai, vé tạm (phát cho người xem muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 证言

    { attestation } , sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự tuyên thệ,...
  • 证词

    { witness } , sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường)...
  • 评为不及格

    { fail } , sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng,...
  • 评价

    Mục lục 1 {appraisal } , sự đánh giá; sự định giá 2 {appraise } , đánh giá; định giá 3 {appraisement } , sự đánh giá; sự định...
  • 评价不高的

    { disreputable } , làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo
  • 评价人

    { appraiser } , người đánh giá; người định
  • 评价者

    { valuator } , người định giá { valuer } , người định giá
  • 评价过高

    { overestimate } , sự đánh giá quá cao[\'ouvər\'estimeit], đánh giá quá cao { overrate } , đánh giá quá cao
  • 评估

    { assess } , định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, định mức (tiền thuế, tiền phạt), đánh...
  • 评分

    { grade } , (toán học) Grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh),...
  • 评判

    { assess } , định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, định mức (tiền thuế, tiền phạt), đánh...
  • 评判员

    { adjudicator } , quan toà
  • 评判委员会

    { jury } , (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo
  • 评定

    { assess } , định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, định mức (tiền thuế, tiền phạt), đánh...
  • 评审员

    { syndic } , quan chức, viên chức, uỷ viên ban đặc trách (cạnh ban giám hiệu, ở đại học Căm,brít)
  • 评效

    { benchmark } , (Tech) tiêu chuẩn, cơ chuẩn; điểm chuẩn, điểm mốc; kiểm chuẩn
  • 评注

    { Annotation } , sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích { scholium } /\'skouljə/, lời chú giải (văn học cổ...
  • 评理

    { reason } , lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi...
  • 评议会

    { senate } , thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học Căm,brít...) { soviet } , xô viết, xô viết
  • 评议员

    { councillor } , hội viên hội đồng { curator } , người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top