Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

评议员

{councillor } , hội viên hội đồng


{curator } , người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên), uỷ viên ban quản trị (trường đại học)


{regent } , quan nhiếp chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học, nhiếp chính, hoàng hậu nhiếp chính, ông hoàng nhiếp chính



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 评论

    Mục lục 1 {comment } , lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận,...
  • 评论人物

    { profile } , nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng, sơ lược tiểu sử, về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
  • 评论员

    { commentator } , nhà bình luận, người viết chú thích, người viết dẫn giải, người tường thuật; người thuyết minh (đài...
  • 评论家

    { critic } , nhà phê bình (văn nghệ), người chỉ trích { essayist } , nhà văn tiểu luận { reviewer } , nhà phê bình (sách...)
  • 评论时事

    { commentate } , tường thuật { pamphleteer } , người viết pam,fơ,lê, viết pam,fơ,lê
  • 评论的

    { critical } , phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập,...
  • 评论集

    { symposium } , hội nghị chuyên đề, tập những bài phát biểu, tập bài báo của nhiều người viết (về một vấn đề), tiệc...
  • 诅咒

    Mục lục 1 {curse } , sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc,...
  • 诅咒的

    { imprecatory } , chửi rủa, nguyền rủa { maledictory } , chửi rủa, nguyền rủa
  • 识别

    Mục lục 1 {discernment } , sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt 2 {distinguish } , phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into)...
  • 识别器

    { recognizer } , người công nhận
  • 识别清楚的

    { well -marked } , rõ ràng, hiển nhiên
  • 识别的

    { discriminating } , biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, sai biệt
  • 识别算法

    { recognizer } , người công nhận
  • 识字

    { literacy } , sự biết viết, sự biết đọc
  • 诈取

    Mục lục 1 {defraud } , ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai) 2 {fleece } , bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở...
  • 诈婚诉讼

    { jactitation } , ((pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai, (xem) jactation
  • 诈手

    { cheater } , người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp
  • 诈欺

    Mục lục 1 {dupery } , trò bịp, trò lừa bịp 2 {hype } , sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu, quảng cáo thổi phồng,...
  • 诈欺者

    { shammer } , người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top