Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

词典

{dick } , to take one's dick that thề rằng, quả quyết rằng, up to dick xuất sắc, phi thường, cừ khôi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mật thám, thám tử


{dictionary } , từ điển, (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở


{lexicon } , từ điển (Hy,lạp, A,rập), thuật ngữ; từ vựng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 词句

    { expression } , sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn...
  • 词尾

    { termination } , sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt, giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận, (ngôn...
  • 词尾变化

    { declension } , sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, (ngôn ngữ học)...
  • 词形变化的

    { paradigmatic } , (thuộc) hệ biến hoá, (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình
  • 词形变化表

    { paradigm } , mẫu, (ngôn ngữ học) hệ biến hoá
  • 词意连贯的

    { run -on } , liên tục không nghỉ từ câu thơ này sang câu thơ khác
  • 词条

    { terms } , điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận, giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc...
  • 词汇

    { Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ { vocabulary } , (ngôn ngữ học) từ...
  • 词汇手册

    { nomenclator } , nhà nghiên cứu đặt têm gọi, nhà danh pháp, (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) người xướng danh các vị khách (trong...
  • 词汇的

    { glossarial } , (thuộc) bảng chú giải, (thuộc) từ điển thuật ngữ; (thuộc) từ điển cổ ngữ; (thuộc) từ điển thổ ngữ...
  • 词汇表

    { Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ { vocabulary } , (ngôn ngữ học) từ...
  • 词汇量

    { vocabulary } , (ngôn ngữ học) từ vựng
  • 词法

    { accidence } , (ngôn ngữ học) hình thái học, yếu tố cơ sở (của một vấn đề)
  • 词素

    { morpheme } , (ngôn ngữ học) hình vị
  • 词语的

    { verbal } , (thuộc) từ, (thuộc) lời, bằng lời nói, bằng miệng, theo chữ một, từng chữ một (dịch), (ngôn ngữ học) (thuộc)...
  • 词首的

    { initial } , ban đầu, đầu, (ngôn ngữ học) ở đầu, chữ đầu (từ), (số nhiều) tên họ viết tắt, ký tắt vào; viết tắt...
  • 诏书

    { rescript } , sự viết lại, bản viết lại, huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù), thư trả lời của...
  • 译写

    { transcribe } , sao lại, chép lại, (ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm), (âm nhạc) chuyển biên, ghi lại để phát thanh,...
  • 译员

    { dragoman } , người thông ngôn (ở A,rập, Thổ nhĩ kỳ, Ba tư)
  • 译成密码

    { encipher } , (Tech) mã hóa (d/đ) { encrypt } , viết lại thành mật mã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top