Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

词条

{terms } , điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận, giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc đòi hỏi), quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, lời lẽ, ngôn ngữ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 词汇

    { Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ { vocabulary } , (ngôn ngữ học) từ...
  • 词汇手册

    { nomenclator } , nhà nghiên cứu đặt têm gọi, nhà danh pháp, (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) người xướng danh các vị khách (trong...
  • 词汇的

    { glossarial } , (thuộc) bảng chú giải, (thuộc) từ điển thuật ngữ; (thuộc) từ điển cổ ngữ; (thuộc) từ điển thổ ngữ...
  • 词汇表

    { Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ { vocabulary } , (ngôn ngữ học) từ...
  • 词汇量

    { vocabulary } , (ngôn ngữ học) từ vựng
  • 词法

    { accidence } , (ngôn ngữ học) hình thái học, yếu tố cơ sở (của một vấn đề)
  • 词素

    { morpheme } , (ngôn ngữ học) hình vị
  • 词语的

    { verbal } , (thuộc) từ, (thuộc) lời, bằng lời nói, bằng miệng, theo chữ một, từng chữ một (dịch), (ngôn ngữ học) (thuộc)...
  • 词首的

    { initial } , ban đầu, đầu, (ngôn ngữ học) ở đầu, chữ đầu (từ), (số nhiều) tên họ viết tắt, ký tắt vào; viết tắt...
  • 诏书

    { rescript } , sự viết lại, bản viết lại, huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù), thư trả lời của...
  • 译写

    { transcribe } , sao lại, chép lại, (ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm), (âm nhạc) chuyển biên, ghi lại để phát thanh,...
  • 译员

    { dragoman } , người thông ngôn (ở A,rập, Thổ nhĩ kỳ, Ba tư)
  • 译成密码

    { encipher } , (Tech) mã hóa (d/đ) { encrypt } , viết lại thành mật mã
  • 译成希腊语

    { Grecize } , Hy,lạp hoá
  • 译成德文

    { Germanize } , Đức hoá
  • 译成拉丁语

    { latinise } , la tinh hoá (chữ viết), chuyển theo phong cách La,tinh (phong tục, tập quán...), dùng từ ngữ đặc La,tinh { Latinization...
  • 译文

    { Translation } , sự dịch; bản (bài) dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển (một...
  • 译本

    { Version } , bản dịch,(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch, lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật...
  • 译码器

    { decoder } , (Tech) bộ giải mã; người giải mã; bộ kiểm sóng mạch xung; ma trận chuyển mạch { encoder } , (Tech) bộ biên mã
  • 译解

    { decipher } , sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...), giải (mã), đọc (mật mã), giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top