Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诏书

{rescript } , sự viết lại, bản viết lại, huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù), thư trả lời của giáo hoàng (về vấn đề luật giáo hội...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 译写

    { transcribe } , sao lại, chép lại, (ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm), (âm nhạc) chuyển biên, ghi lại để phát thanh,...
  • 译员

    { dragoman } , người thông ngôn (ở A,rập, Thổ nhĩ kỳ, Ba tư)
  • 译成密码

    { encipher } , (Tech) mã hóa (d/đ) { encrypt } , viết lại thành mật mã
  • 译成希腊语

    { Grecize } , Hy,lạp hoá
  • 译成德文

    { Germanize } , Đức hoá
  • 译成拉丁语

    { latinise } , la tinh hoá (chữ viết), chuyển theo phong cách La,tinh (phong tục, tập quán...), dùng từ ngữ đặc La,tinh { Latinization...
  • 译文

    { Translation } , sự dịch; bản (bài) dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển (một...
  • 译本

    { Version } , bản dịch,(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch, lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật...
  • 译码器

    { decoder } , (Tech) bộ giải mã; người giải mã; bộ kiểm sóng mạch xung; ma trận chuyển mạch { encoder } , (Tech) bộ biên mã
  • 译解

    { decipher } , sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...), giải (mã), đọc (mật mã), giải...
  • 译解不出的

    { indecipherable } , không thể đọc ra được; không thể giải đoán được
  • 译解密码者

    { cryptographer } , người viết mật mã
  • { try } , sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử,...
  • 试剂

    { reagent } , (HóA) thuốc thử, chất phản ứng { reductant } , (hoá học) chất khử; chất hoàn nguyên
  • 试吃

    { foretaste } , sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), nếm trước, mường tượng trước (thú vui, mùi...
  • 试听

    { audition } , sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên...
  • 试图

    Mục lục 1 {attempt } , sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử,...
  • 试尝

    { prelibation } , sự nếm trước, sự hưởng trước ((thường) (nghĩa bóng))
  • 试掘纵坑

    { costean } , (ngành mỏ) dò hướng vỉa
  • 试探

    { feel } , sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top