Xem thêm các từ khác
-
译成德文
{ Germanize } , Đức hoá -
译成拉丁语
{ latinise } , la tinh hoá (chữ viết), chuyển theo phong cách La,tinh (phong tục, tập quán...), dùng từ ngữ đặc La,tinh { Latinization... -
译文
{ Translation } , sự dịch; bản (bài) dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển (một... -
译本
{ Version } , bản dịch,(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch, lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật... -
译码器
{ decoder } , (Tech) bộ giải mã; người giải mã; bộ kiểm sóng mạch xung; ma trận chuyển mạch { encoder } , (Tech) bộ biên mã -
译解
{ decipher } , sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...), giải (mã), đọc (mật mã), giải... -
译解不出的
{ indecipherable } , không thể đọc ra được; không thể giải đoán được -
译解密码者
{ cryptographer } , người viết mật mã -
试
{ try } , sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử,... -
试剂
{ reagent } , (HóA) thuốc thử, chất phản ứng { reductant } , (hoá học) chất khử; chất hoàn nguyên -
试吃
{ foretaste } , sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), nếm trước, mường tượng trước (thú vui, mùi... -
试听
{ audition } , sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên... -
试图
Mục lục 1 {attempt } , sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử,... -
试尝
{ prelibation } , sự nếm trước, sự hưởng trước ((thường) (nghĩa bóng)) -
试掘纵坑
{ costean } , (ngành mỏ) dò hướng vỉa -
试探
{ feel } , sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng... -
试探器
{ feeler } , người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người... -
试探者
{ feeler } , người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người... -
试料
{ specimen } , mẫu, vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt) -
试毒
{ prelibation } , sự nếm trước, sự hưởng trước ((thường) (nghĩa bóng))
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.