- Từ điển Trung - Việt
试用的
{probational } , có tính chất thử thách, có tính chất tập sự; để thử thách, để tập sự, (pháp lý) mang tính chất tạm tha có theo dõi; để tạm tha có theo dõi
{probationary } , đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự, (pháp lý) đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi
{probative } , để chứng minh, để làm chứng cớ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
试穿
{ try -on } , (thông tục) mánh lưới, đòn phép -
试管婴儿
{ test -tube baby } , đứa bé được ra đời bằng thụ tinh nhân tạo hoặc phát triển ở đâu đó ngoài cơ thể người mẹ -
试航的
{ shakedown } , sự rung cây lấy quả, sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ... -
试药
{ reagent } , (HóA) thuốc thử, chất phản ứng -
试车
{ run -in } , cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau { test drive } , sự chạy thử (chiếc xe định mua ), cho (xe) chạy thử { trial run } , sự... -
试酒味者
{ taster } , người nếm; người nếm rượu, người nếm trà, cốc để nếm, người duyệt bản thảo -
试金用灰皿
{ cupel } , chén thử (vàng, bạc...), thử (vàng, bạc...) -
试金石
{ touchstone } , đá thử vàng, tiêu chuẩn -
试金者
{ assayer } , người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý) -
试镜头
{ screen test } , đónh thử (vai trong một bộ phim) -
试飞
{ flight -test } , thử máy bay bằng cách cho bay -
试飞员
{ test pilot } , phi công lái máy bay bay thử -
试验
Mục lục 1 {experiment } , iks\'periment//eks,peri\'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri\'mentəlaiz/, (+ on, with) thí nghiệm, thử, cuộc... -
试验性地
{ tentatively } , ướm, thử, ngập ngừng; thăm dò, không dứt khoát, không quả quyết -
试验性的
{ trial } , sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không) -
试验性质的
{ tentative } , ướm, thử, sự thử, sự toan làm -
试验物
{ trier } , người thử, người làm thử, người xét xử, anh ta không bao giờ chịu thất bại -
试验的
{ testing } , sự thử; sự nghiên cứu -
试验者
{ experimenter } , người thí nghiệm, người thử { trier } , người thử, người làm thử, người xét xử, anh ta không bao giờ... -
试验装置
{ tester } , người thử; máy thử, màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.