- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
试金石
{ touchstone } , đá thử vàng, tiêu chuẩn -
试金者
{ assayer } , người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý) -
试镜头
{ screen test } , đónh thử (vai trong một bộ phim) -
试飞
{ flight -test } , thử máy bay bằng cách cho bay -
试飞员
{ test pilot } , phi công lái máy bay bay thử -
试验
Mục lục 1 {experiment } , iks\'periment//eks,peri\'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri\'mentəlaiz/, (+ on, with) thí nghiệm, thử, cuộc... -
试验性地
{ tentatively } , ướm, thử, ngập ngừng; thăm dò, không dứt khoát, không quả quyết -
试验性的
{ trial } , sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không) -
试验性质的
{ tentative } , ướm, thử, sự thử, sự toan làm -
试验物
{ trier } , người thử, người làm thử, người xét xử, anh ta không bao giờ chịu thất bại -
试验的
{ testing } , sự thử; sự nghiên cứu -
试验者
{ experimenter } , người thí nghiệm, người thử { trier } , người thử, người làm thử, người xét xử, anh ta không bao giờ... -
试验装置
{ tester } , người thử; máy thử, màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi) -
试验过的
{ tried } , đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy -
试验驾驶
{ test drive } , sự chạy thử (chiếc xe định mua ), cho (xe) chạy thử -
诗
{ poem } , bài thơ, (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ { poesy } , (từ cổ,nghĩa cổ) thơ ca, thi pháp { verse } , câu... -
诗之泉的
{ castalian } , thuộc nguồn suối núi Thi sơn -
诗人
Mục lục 1 {muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm,... -
诗人们
{ Parnassus } , núi Thi sơn (Hy lạp), Thi đàn -
诗人的
{ poetic } , (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ, hợp với thơ, hợp với nhà thơ, có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.