Các từ tiếp theo
-
诗集
{ poetry } , thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị -
诘问
{ heckle } , (như) hackle, chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả), truy, chất vấn, hỏi... -
诙谐
Mục lục 1 {comicality } , tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài 2 {humor } , sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận... -
诙谐地
{ comically } , khôi hài, tức cười { jocosely } , vui nhộn, khôi hài -
诙谐文作者
{ parodist } , người viết văn thơ nhại -
诙谐曲
{ humoresque } , (âm nhạc) khúc tùy hứng -
诙谐的
Mục lục 1 {humorous } , khôi hài, hài hước; hóm hỉnh 2 {jocose } , đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài 3 {jocular } , vui vẻ,... -
诙谐的人
{ cutup } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay pha trò, người hay làm trò hề (để mọi người chú ý) -
诙谐者
{ joker } , người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
诚实
Mục lục 1 {cordiality } , sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành 2 {faithfulness } , lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Music, Dance, and Theater
169 lượt xemMammals II
322 lượt xemSchool Verbs
326 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.206 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt