Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

误认

{mistake } , lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 误记

    { misdescription } , sự tả sai, sự miêu tả không đúng
  • 误诊

    { misdiagnosis } , sự chẩn đoán sai (bệnh)
  • 误译

    { misinterpretation } , sự hiểu sai, sự giải thích sai, sự dịch sai { mistranslation } , sự dịch sai, bản dịch sai
  • 误述

    { misstatement } , sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai
  • 误送

    { miscarriage } , sự sai, sự sai lầm, sự thất bại (kế hoạch...), sự thất lạc (thư từ, hàng hoá), sự sẩy thai
  • 诱使

    { lead } , chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì...
  • 诱入圈套

    { ensnare } , bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { trepan } , mưu mẹo, cạm bẫy, người dùng mưu mẹo để...
  • 诱因

    { inducement } , sự xui khiến, điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến { occasion } , dịp, cơ hội, duyên cớ, lý...
  • 诱奸

    { seduce } , quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê
  • 诱导

    { inductiveness } , tính có thể quy nạp được, (như) inductivity
  • 诱导催眠

    { hypnotization } , sự thôi miên, sự làm bàng hoàng, ngơ ngẩn như bị thôi miên
  • 诱导剂

    { revulsive } , (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh, (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh
  • 诱导器具

    { revulsive } , (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh, (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh
  • 诱导性

    { inductivity } , tính cảm ứng ((cũng) inductiveness)
  • 诱导抵抗

    { reactance } , (điện học) điện kháng
  • 诱导的

    { revulsive } , (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh, (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh
  • 诱引剂

    { attractant } , chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng
  • 诱惑

    Mục lục 1 {allurement } , sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê 2 {come-on } , sự quyến rũ,...
  • 诱惑人地

    { temptingly } , xúi giục, khích, lôi kéo, hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm
  • 诱惑人的

    { come -hither } , tán tỉnh, ve vãn { tempting } , xúi giục, cám dỗ, lôi cuốn, khêu gợi, gây thèm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top