Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诱惑人地

{temptingly } , xúi giục, khích, lôi kéo, hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诱惑人的

    { come -hither } , tán tỉnh, ve vãn { tempting } , xúi giục, cám dỗ, lôi cuốn, khêu gợi, gây thèm
  • 诱惑力

    { allure } , sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên, quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng { spell...
  • 诱惑性地

    { seductively } , có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm
  • 诱惑手段

    { seducement } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ
  • 诱惑物

    { seduction } , sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sức quyến rũ { temptation } , sự xúi giục, sự cám dỗ, sự quyến rũ...
  • 诱惑的

    { alluring } , quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng { seductive } , có sức quyến rũ, có...
  • 诱惑者

    { seducer } , người quyến rũ, người dụ dỗ, người cám dỗ { tempter } , người xúi giục, người cám dỗ, người quyến rũ,...
  • 诱拐

    Mục lục 1 {abduct } , bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...), (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra 2 {abduction } , sự bắt...
  • 诱拐者

    { abductor } , người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi, (giải phẫu) cơ giạng ((cũng) abductor muscle)
  • 诱捕

    Mục lục 1 {ensnare } , bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) 2 {entrap } , đánh bẫy, lừa 3 {mousetrap } , bẫy...
  • 诱船

    { q -boat } , tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)
  • 诱陷

    { inveigle } , dụ dỗ, tán lấy được
  • 诱饵

    Mục lục 1 {enticement } , sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử 2 {gudgeon } , (động vật học)...
  • 诱骗

    Mục lục 1 {cajolement } , kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ 2 {cajolery } , sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ, lời tán tỉnh, lời phỉnh...
  • 诳骗

    { spoof } , (từ lóng) sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, sự đánh lừa, (từ lóng) lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, (từ Mỹ,nghĩa...
  • Mục lục 1 {ism } , học thuyết, chủ nghĩa 2 {say } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn...
  • 说…坏话

    { run down } , chạy xuống (đường dốc...), chảy xuống, chảy ròng ròng (mồ hôi...), chết vì không lên giây (đồng hồ...),...
  • 说不出来的

    { speechless } , không nói được, mất tiếng; lặng thinh, lặng đi không nói được, (từ lóng) say mèm
  • 说不出的

    { inarticulate } , không rõ ràng, không nói rõ ràng được, ú ớ, không nói được, câm, không nói ra, không có tài ăn nói, (giải...
  • 说俏皮话

    { pun } , sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm (đất) { quibble } , lối chơi chữ, cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top