- Từ điển Trung - Việt
诱饵
{enticement } , sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử
{gudgeon } , (động vật học) cá đục (họ cá chép), (thông tục) người khờ dại, người cả tin, (kỹ thuật) bu lông, (kỹ thuật) trục; ngõng trục, cổ trục
{seduction } , sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sức quyến rũ
{shill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cò mồi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
诱骗
Mục lục 1 {cajolement } , kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ 2 {cajolery } , sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ, lời tán tỉnh, lời phỉnh... -
诳骗
{ spoof } , (từ lóng) sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, sự đánh lừa, (từ lóng) lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, (từ Mỹ,nghĩa... -
说
Mục lục 1 {ism } , học thuyết, chủ nghĩa 2 {say } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn... -
说…坏话
{ run down } , chạy xuống (đường dốc...), chảy xuống, chảy ròng ròng (mồ hôi...), chết vì không lên giây (đồng hồ...),... -
说不出来的
{ speechless } , không nói được, mất tiếng; lặng thinh, lặng đi không nói được, (từ lóng) say mèm -
说不出的
{ inarticulate } , không rõ ràng, không nói rõ ràng được, ú ớ, không nói được, câm, không nói ra, không có tài ăn nói, (giải... -
说俏皮话
{ pun } , sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm (đất) { quibble } , lối chơi chữ, cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự... -
说傻话
{ drivel } , nước dãi, mũi dãi (của trẻ con), lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con, chảy dãi,... -
说出
{ enounce } , phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...), đọc, phát âm (từ) { mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang,... -
说到
{ respecting } , nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...) -
说半截话
{ prattle } , chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn -
说双关语
{ pun } , sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm (đất) -
说呆话
{ footle } , (từ lóng) chuyện dớ dẩn, (từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề -
说坏话
{ knock } , cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay... -
说大话
{ malarkey } , (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy, (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn -
说大话的
{ mouthy } , hay nói, hay la hét, mồm ba, huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn -
说奉承话
{ smarm } , (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, nịnh nọt luồn cúi -
说奉承话的
{ sycophantic } , nịnh hót, bợ đỡ, ăn bám -
说实话的
{ veracious } , chân thực (người), đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu ) -
说小话
{ talebearing } , Cách viết khác : taletelling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.