Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

说服

Mục lục

{argue } , chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...), cãi lý, cãi lẽ


{argufy } , tranh cãi quá mức


{overpersuade } , thuyết phục (ai, miễn cưỡng làm gì)


{persuade } , làm cho tin; thuyết phục


{persuasion } , sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin, sự tin chắc, tín ngưỡng; giáo phái,(đùa cợt) loại, phái, giới


{prevail } , ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, (+ on, upon) khiến, thuyết phục


{reason } , lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, (+ out) suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ


{satisfy } , làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...), dạng bị động thoả mãn, hài lòng (với thành tích...), trả (nợ); làm tròn (nhiệm vụ); chuộc (tội), thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tin


{suasion } , sự thuyết phục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 说服力

    { persuasion } , sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin, sự tin chắc, tín ngưỡng; giáo phái,(đùa cợt) loại, phái, giới {...
  • 说梦话

    { somniloquy } , (như) somniloquism, lời nói mê
  • 说法

    { parlance } , cách nói
  • 说的人

    { speaker } , người nói, người diễn thuyết, người thuyết minh (phim), (như) loud_speaker, Speaker chủ tịch hạ nghị viện (Anh,...
  • 说真实话

    { veracity } , tính chân thực, tính xác thực
  • 说笑

    { josh } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt, bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo
  • 说行话

    { jargonise } , dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ { jargonize } , dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ
  • 说讽刺的话

    { quip } , lời châm biếm, lời nói chua cay, lời nói nước đôi
  • 说讽刺话

    { innuendo } , lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, nói bóng nói gió, nói cạnh
  • 说话

    Mục lục 1 {speak } , nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị), sủa (chó),...
  • 说话中断法

    { aposiopesis } , sự ngừng ở giữa câu, sự ngừng bất chợt (trong khi nói)
  • 说话尖酸的

    { sharp -tongued } , ăn nói sắc sảo
  • 说话方式

    { speech } , khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ (của một dân tộc), (từ...
  • 说话法

    { locution } , thành ngữ; đặc ngữ, cách phát biểu
  • 说话猥亵的

    { ribald } , tục tĩu, thô tục (lời nói, người nói), người hay nói tục
  • 说话的

    { talking } , sự nói, câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép, nói được, biết nói, biểu lộ (ý tứ, tâm tình)
  • 说话的人

    { talker } , người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên, người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người...
  • 说话的方式

    { utterance } , sự phát biểu, sự bày tỏ, cách nói, (số nhiều) lời; lời phát biểu
  • 说话粗鲁的

    { rough -spoken } , ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng
  • 说话结巴

    { splatter } , kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top