- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
课外的
{ extracurricular } , ngoại khoá -
课征
{ impose } , (+ on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, (+ upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng,... -
课时
{ hour } , giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu... -
课本
{ textbook } , sách giáo khoa ((như) text) -
课程
Mục lục 1 {course } , tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course),... -
课程表
{ syllabus } , đề cương bài giảng; đề cương khoá học, kế hoạch học tập -
课程软件
{ courseware } , (Tech) chương trình dạy học [máy điện toán] -
课税
{ imposition } , sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng, sự lừa gạt, trò lừa... -
课税过重
{ overtax } , đánh thuế quá nặng, bắt (ai) làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở (sức lực, của ai...) -
课罚款的
{ pecuniary } , (thuộc) tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt) -
谀词
{ lipsalve } , sáp môi, (nghĩa bóng) lời tán tụng, lời nịnh hót -
谁
{ quivive } , giữ thế, giữ miếng { who } , ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào, (những) người mà; hắn, họ { whom }... -
谁的
{ whose } , của ai, của người mà, mà -
调任
{ transfer } , sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ... -
调停
Mục lục 1 {arbitration } , sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái 2 {intermediation } , sự làm... -
调停的
{ mediatory } , (thuộc) sự điều đình, (thuộc) sự hoà giải, (thuộc) sự dàn xếp; để điều đình, để hoà giải, để dàn... -
调停者
{ adjuster } , máy điều chỉnh, thợ lắp máy, thợ lắp ráp { Intermediate } , ở giữa, người làm trung gian, người hoà giải,... -
调充闲职
{ stellenbosch } , (sử học), (quân sự), (từ lóng) hạ tầng công tác, hạ bệ -
调光器
{ dimmer } , dụng cụ chỉnh độ sáng của đèn điện -
调制
{ modulate } , sửa lại cho đúng, điều chỉnh, (+to) làm cho phù hợp, uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng, (NHạC) chuyển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.