- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
调情
Mục lục 1 {dalliance } , sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi... -
调情的人
{ flirt } , sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, búng... -
调戏
Mục lục 1 {dalliance } , sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi... -
调拨人员
{ cannibalize } , ăn thịt sống, ăn thịt người, tháo tung để lấy phụ tùng, lấy người ở một nơi để bổ sung nơi khác -
调换
Mục lục 1 {change } , sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of... -
调换儿
{ changeling } , (thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi), (từ cổ,nghĩa cổ)... -
调整
Mục lục 1 {adjust } , sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp (các bộ phận cho ăn khớp), chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải,... -
调整后的
{ Justified } , (justified in doing something) có lý do chính đáng để làm điều gì, hợp lý, đã được chính minh là đúng -
调整器
{ regulator } , người điều chỉnh, máy điều chỉnh { tuner } , người lên dây (pianô...) -
调整大小
{ sizing } , suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm,brít) -
调整子系统
{ Transputer } , phần mềm trung gian -
调整片
{ Tab } , tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì), nhãn (dán trên hàng hoá), (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông tục) sự... -
调整者
{ adjuster } , máy điều chỉnh, thợ lắp máy, thợ lắp ráp { regulator } , người điều chỉnh, máy điều chỉnh -
调查
Mục lục 1 {enquire } , ((thường) + into) điều tra, thẩm tra, (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han, (+ for) hỏi mua; hỏi xin, hỏi 2 {examine... -
调查地质
{ geologize } , nghiên cứu địa chất, thăm dò địa chất (nơi nào) -
调查官
{ searcher } , dụng cụ dò tìm -
调查的
{ inquisitional } , (thuộc) sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thức (của toà án...), (sử học) (the Inquisition) (thuộc) toà... -
调查的结果
{ finding } , sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh, vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật... -
调查研究
{ investigate } , điều tra nghiên cứu -
调查组
{ morgue } , nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.