Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

调和地

{harmoniously } , hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 调和的

    Mục lục 1 {conformable } , hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng, dễ bảo, ngoan ngoãn 2 {consonant } ,...
  • 调和的组成

    { conformation } , hình thể, hình dáng, thể cấu tạo, (conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng...
  • 调子

    { cadence } , nhịp, phách, điệu (nhạc, hát, thơ), giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu, (quân sự) nhịp...
  • 调子优美地

    { sweetly } , ngọt, ngọt ngào, thơm tho, dịu dàng
  • 调子优美的

    { melodious } , du dương, êm tai, (thuộc) giai điệu
  • 调子低沉的

    { deep } , sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt...
  • 调子美地

    { melodically } , du dương; êm ái
  • 调子美妙的

    { melodic } , (thuộc) giai điệu
  • 调子高的

    { high -pitched } , cao, the thé (âm thanh), dốc (mái nhà...), (nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, cao cả { high -toned } , có những tình...
  • 调幅

    { amplitude modulation } , (Tech) biến điệu biên độ
  • 调度

    { attemper } , làm bớt, làm dịu, attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi (kim loại) { scheduling } , sự lập...
  • 调度员

    { dispatcher } , người gửi đi, người điều vận (xe lửa)
  • 调律

    { tuning } , (âm nhạc) sự lên dây, (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng, (kỹ thuật) sự điều chỉnh (máy)
  • 调情

    Mục lục 1 {dalliance } , sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi...
  • 调情的人

    { flirt } , sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, búng...
  • 调戏

    Mục lục 1 {dalliance } , sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi...
  • 调拨人员

    { cannibalize } , ăn thịt sống, ăn thịt người, tháo tung để lấy phụ tùng, lấy người ở một nơi để bổ sung nơi khác
  • 调换

    Mục lục 1 {change } , sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of...
  • 调换儿

    { changeling } , (thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 调整

    Mục lục 1 {adjust } , sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp (các bộ phận cho ăn khớp), chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top