Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

调解人

Mục lục

{intercessor } , người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người làm môi giới, người làm trung gian (để hoà giải...)


{pacifier } , người bình định, người làm yên, người làm nguôi, người hoà giải, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) núm vú giả (cho trẻ em ngận)


{peacemaker } , người hoà giải,(đùa cợt) súng lục,(đùa cợt) tàu chiến


{referee } , (thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài, (thể dục,thể thao) làm trọng tài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 调解的

    { intercessory } , có tác dụng can thiệp giúp (ai), giùm, có nhiệm vụ cầu nguyện hộ { mediatory } , (thuộc) sự điều đình, (thuộc)...
  • 调解者

    { intermediary } , ở giữa, trung gian, đóng vai trò hoà giải, người làm trung gian, người hoà giải, vật ở giữa, vật trung gian,...
  • 调试

    { debug } , (Tech) chỉnh lỗi, gỡ rối { debugging } , gỡ rối
  • 调试器

    { debugger } , (Tech) chương trình chỉnh lỗi
  • 调试程序

    { debugger } , (Tech) chương trình chỉnh lỗi
  • 调谐

    { tune } , điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự...
  • 调转

    { transfer } , sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ...
  • 调速

    { timing } , sự chọn đúng lúc; sự tính toán thời gian; sự phối hợp thời gian; sự phối hợp thời gian, (thể dục,thể thao)...
  • 调速轮

    { flywheel } , (Tech) bánh đà, bánh trớn
  • 调遣

    { maneuver } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) manoeuvre { manoeuvre } , (quân sự); (hàng hải) sự vận động, (số nhiều) (quân sự) sự...
  • 调零

    { Zero } , (toán học); (vật lý) zêrô, số không, độ cao zêrô (máy bay), trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng...
  • 调音

    Mục lục 1 {attune } , làm cho hoà hợp, làm cho hợp âm, hoà dây (đàn); lên dây (đàn) 2 {diapason } , (âm nhạc) tầm âm, (âm nhạc)...
  • 调音师

    { tuner } , người lên dây (pianô...)
  • 调音的人

    { tuner } , người lên dây (pianô...)
  • 谄媚

    Mục lục 1 {adulate } , nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ 2 {adulation } , sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ 3 {beslaver } ,...
  • 谄媚地

    { obsequiously } , quị lụy, khúm núm
  • 谄媚的

    { adulatory } , nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ { obsequious } , khúm núm, xun xoe, (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo { soapy } ,...
  • 谄媚者

    Mục lục 1 {flatterer } , người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ 2 {sycophant } , người nịnh hót, người bợ đỡ,...
  • 谅解

    { understanding } , sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm,...
  • 谆谆教诲

    { inculcate } , ((thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí) { inculcation } , sự ghi nhớ, sự khắc sâu, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top