Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

象牙棕榈

{corozo } , (thực vật học) dừa ngà (Nam mỹ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 象牙质

    { dentine } , (giải phẫu) ngà răng
  • 象牛肉的

    { beefy } , lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc
  • 象猪般的人

    { hog } , lợn; lợn thiến, (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất), (nghĩa bóng) người tham ăn; người...
  • 象猴子的

    { apish } , (thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ, hay bắt chước, hay nhại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu bộ,...
  • 象王

    { royally } , như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy
  • 象男人的

    { manly } , có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông (đàn...
  • 象男孩的

    { boyish } , (thuộc) trẻ con, như trẻ con
  • 象的

    { elephantine } , (thuộc) voi, to kềnh, đồ sộ; kềnh càng
  • 象皮病

    { elephantiasis } , (y học) chứng phù voi
  • 象皮的

    { coriaceous } , như da, dai như da
  • 象盗贼的

    { thievish } , hay ăn trộm, hay ăn cắp, có tính tắt mắt, giống kẻ ăn trộm, có tính chất trộm cắp, như kẻ trộm
  • 象真实的

    { probable } , có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật, người ứng cử có nhiều khả năng trúng...
  • 象砂糖

    { sugariness } , sự ngọt, sự đường mật; tính chất ngọt ngoà (của câu nói...)
  • 象硫酸的

    { vitriolic } , sunfuric, (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay
  • 象神一样地

    { divinely } , tuyệt diệu, tuyệt trần
  • 象空气的

    { ethereal } , cao tít tầng mây, trên thinh không, nhẹ lâng lâng; thanh tao, thiên tiên, siêu trần, (vật lý) (thuộc) Ête; giống...
  • 象糖浆的

    { sirupy } , như xi,rô; ngọt như xi,rô; đặc sánh như xi,rô
  • 象纸的

    { papery } , như giấy; mỏng như giấy
  • 象线的

    { thready } , nhỏ như sợi chỉ, có lắm sợi
  • 象网的

    { meshy } , có mắt lưới, có mạng lưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top