Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

负责人

{principal } , chính, chủ yếu, (ngôn ngữ học) chính, người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng (đọ gươm) tay đôi, thủ phạm chính, (thương nghiệp) tiền vốn; vốn chính, vốn nguyên thuỷ, (kiến trúc) xà cái, xà chính



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 负责人员

    { functionary } , viên chức, công chức, (sinh vật học) (thuộc) chức năng, (sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan),...
  • 负责地

    { responsibly } , một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm
  • 负责的

    { conscientious } , có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ, người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy...
  • 负贩

    { chapman } , người bán hàng rong
  • 负载

    { Load } , vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...), trách nhiệm nặng nề;...
  • 负载的

    { laden } , chất đầy, nặng trĩu
  • 负鼠

    { opossum } , (động vật học) thú có túi ôpôt ((cũng) possum) { possum } , (thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum), vờ nằm...
  • 贡物

    { tribute } , vật cống, đồ cống, vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
  • 贡献

    Mục lục 1 {club } , dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), (số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu lạc...
  • 贡献的

    { contributory } , đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác, phụ thêm vào, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn...
  • 贡献者

    { contributor } , người đóng góp, người góp phần, người cộng tác (với một tờ báo) { contributory } , đóng góp, góp phần,...
  • 贡赋

    { geld } , thiến (súc vật)
  • 财产

    Mục lục 1 {assets } , (toán kinh tế) tài sản; tiền có, fixed a. tài sản cố định, personal a. động sản, real a.bất động sản...
  • 财产授予者

    { settlor } , (pháp lý) người chuyển nhượng gia tài
  • 财产权

    { Property } , quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang,...
  • 财产混同

    { hotchpot } ,podge) /\'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /\'hɔtʃpɔtʃ/, món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau, (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ...
  • 财产让与

    { conveyance } , sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang...
  • 财力

    { means } , tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức { resource } , phương sách, phương...
  • 财务报告书

    { financial statement } , (Econ) Báo cáo tài chính. { statement } , sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên...
  • 财务的

    { financial } , (thuộc) tài chính, về tài chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top