Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

负载

{Load } , vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...), trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền, (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...), thuốc nạp, đạn nạp (vào súng), (thông tục) nhiều, hàng đống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe, nhìn, trông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu, chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh), chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác, nạp đạn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 负载的

    { laden } , chất đầy, nặng trĩu
  • 负鼠

    { opossum } , (động vật học) thú có túi ôpôt ((cũng) possum) { possum } , (thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum), vờ nằm...
  • 贡物

    { tribute } , vật cống, đồ cống, vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
  • 贡献

    Mục lục 1 {club } , dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), (số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu lạc...
  • 贡献的

    { contributory } , đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác, phụ thêm vào, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn...
  • 贡献者

    { contributor } , người đóng góp, người góp phần, người cộng tác (với một tờ báo) { contributory } , đóng góp, góp phần,...
  • 贡赋

    { geld } , thiến (súc vật)
  • 财产

    Mục lục 1 {assets } , (toán kinh tế) tài sản; tiền có, fixed a. tài sản cố định, personal a. động sản, real a.bất động sản...
  • 财产授予者

    { settlor } , (pháp lý) người chuyển nhượng gia tài
  • 财产权

    { Property } , quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang,...
  • 财产混同

    { hotchpot } ,podge) /\'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /\'hɔtʃpɔtʃ/, món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau, (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ...
  • 财产让与

    { conveyance } , sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang...
  • 财力

    { means } , tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức { resource } , phương sách, phương...
  • 财务报告书

    { financial statement } , (Econ) Báo cáo tài chính. { statement } , sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên...
  • 财务的

    { financial } , (thuộc) tài chính, về tài chính
  • 财富

    Mục lục 1 {fortune } , vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của...
  • 财政

    { finance } , tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho, làm...
  • 财政上地

    { financially } , về phương diện tài chính, về mặt tài chính
  • 财政官

    { camerlengo } , (tôn giáo) giáo chủ thị thần
  • 财政家

    { financier } , chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top