Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

责骂

Mục lục

{bawl } , tiếng nói oang oang, (thường) + out) nói oang oang


{chide } , la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách


{dressing-down } , sự giầy la, sự mắng mỏ


{lash } , dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ((cũng) eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích, đánh, quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích, buộc, trôi, đá bất ngờ (ngựa), chửi mắng như tát nước vào mặt ai, chửi rủa một thôi một hồi


{rail } , tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, (số nhiều) hàng rào chấn song, (ngành đường sắt) đường ray, đường xe lửa, (kiến trúc) xà ngang (nhà), cái giá xoay (để khăn mặt...), gây như que củi, làm tay vịn cho, làm lan can cho, rào lại; làm rào xung quanh, gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa, đặt đường ray, (động vật học) gà nước, chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả


{rap } , cuộn (len, sợi...) 120 iat, một tí, mảy may, (sử học) đồng xu Ai,len ((thế kỷ) 18), cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...), tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội, đánh nhẹ, gõ, cốp, (+ out) thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục...), gõ


{rate } , tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh), (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước), rẻ, với giá phải chăng, dễ dàng, không khó khăn gì, dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy, đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá, coi, xem như, đánh thuế; định giá để đánh thuế, xếp loại (tàu xe...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh), được coi như, được xem như, được xếp loại, bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, (như) ret


{rating } , sự đánh giá (tài sản để đánh thuế), mức thuế (địa phương), việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...), (hàng hải) cấp bậc; cương vị; chuyên môn (của một thuỷ thủ), (số nhiều) (the rating) thuỷ thủ (trên một chiếc tàu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc (xếp loại học sinh), (kỹ thuật) công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ


{reprove } , mắng mỏ, quở trách, khiển trách


{scold } , rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng, người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa


{scolding } , sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa


{slate } , đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...), (xem) clean, giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ, hâm hâm, gàn, làm lại cuộc đời, bằng đá phiến, bằng đá acđoa, lợp (nhà) bằng ngói acđoa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử, (thông tục) công kích, đả kích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc


{twit } , trách, chê trách; quở mắng


{upbraid } , quở trách, trách mắng, mắng nhiếc


{vituperate } , chửi rủa, bỉ báng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 责骂的

    { vituperative } , chửi rủa, bỉ báng
  • 贤人

    { solon } , nhà lập pháp khôn ngoan { wisdom } , tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu...
  • 贤明

    { judiciousness } , sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự chí lý, sự khôn ngoan; sự thận trọng
  • 贤明地

    { ingeniously } , khéo léo, tài tình { judiciously } , sáng suốt, khôn ngoan, thận trọng { politically } , về mặt chính trị, thận...
  • 贤明的

    Mục lục 1 {discreetly } , thận trọng, kín đáo, dè dặt 2 {judicious } , sáng suốt, có suy xét; đúng đắn, chí lý, khôn ngoan;...
  • 贤明老人

    { nestor } , Ne,xto (nhân vật trong I,li,át của Hô,me), ông già khôn ngoan; người cố vấn già mưu trí
  • 败产

    Động từ Bại sản (mất hết của cải,sụp đổ sản nghiệp). 倾家败产: :Khuynh gia bại sản .
  • 败北

    { worse } , xấu hơn, tồi hơn, dở hơn, ác hơn, nguy hiểm hơn, (vị ngữ) nặng hơn, trầm trọng hơn, nguy kịch hơn (bệnh, hoàn...
  • 败坏

    động từ Bại hoại (đồi bại,hư hỏng) 败坏名誉: :bại hoại danh dự .
  • 败坏的

    { worthless } , không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng
  • 败家子

    { black sheep } , con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại { black sheep } , con chiên ghẻ ((nghĩa bóng));...
  • 败德的

    { corrupt } , bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn,...
  • 败类

    { black sheep } , con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại { black sheep } , con chiên ghẻ ((nghĩa bóng));...
  • 败血病

    { sepsis } , (y học) sự nhiễm trùng máu
  • 败血病的

    { septic } , (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, gây thối, hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn),...
  • 败血症

    Mục lục 1 {pyemia } , (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết 2 {sapraemia } , (y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối 3...
  • 败血症的

    { septicaemic } , (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu { septicemic } , (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu
  • 败诉

    thua kiện
  • 败诉一方

    phía thua kiện; như 败诉方
  • 败诉的一方

    bên phía thua kiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top