Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贤明的

Mục lục

{discreetly } , thận trọng, kín đáo, dè dặt


{judicious } , sáng suốt, có suy xét; đúng đắn, chí lý, khôn ngoan; thận trọng


{philosophic } , (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết học, giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết học, bình thảnh, khôn ngoan, thông thái


{sagacious } , thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, khôn (súc vật)


{sage } , (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan, già giặn, chính chắn,(mỉa mai) nghiêm trang


{wise } , khôn, khôn ngoan, có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt, thông thạo, uyên bác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay, (xem) put, (xem) ignorance, khôn ra thì chậm mất rồi, (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn, tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn, (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贤明老人

    { nestor } , Ne,xto (nhân vật trong I,li,át của Hô,me), ông già khôn ngoan; người cố vấn già mưu trí
  • 败产

    Động từ Bại sản (mất hết của cải,sụp đổ sản nghiệp). 倾家败产: :Khuynh gia bại sản .
  • 败北

    { worse } , xấu hơn, tồi hơn, dở hơn, ác hơn, nguy hiểm hơn, (vị ngữ) nặng hơn, trầm trọng hơn, nguy kịch hơn (bệnh, hoàn...
  • 败坏

    động từ Bại hoại (đồi bại,hư hỏng) 败坏名誉: :bại hoại danh dự .
  • 败坏的

    { worthless } , không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng
  • 败家子

    { black sheep } , con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại { black sheep } , con chiên ghẻ ((nghĩa bóng));...
  • 败德的

    { corrupt } , bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn,...
  • 败类

    { black sheep } , con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại { black sheep } , con chiên ghẻ ((nghĩa bóng));...
  • 败血病

    { sepsis } , (y học) sự nhiễm trùng máu
  • 败血病的

    { septic } , (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, gây thối, hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn),...
  • 败血症

    Mục lục 1 {pyemia } , (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết 2 {sapraemia } , (y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối 3...
  • 败血症的

    { septicaemic } , (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu { septicemic } , (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu
  • 败诉

    thua kiện
  • 败诉一方

    phía thua kiện; như 败诉方
  • 败诉的一方

    bên phía thua kiện
  • 败走

    { discomfit } , đánh bại, làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...), làm bố rối, làm lúng túng; làm chưng hửng
  • 败露

    Động từ Bại lộ (vỡ lở để người khác biết). 事情败露了: :Sự việc bị bại lộ. 阴谋终于败露: :Cuối cùng...
  • 败露的事情

    { disclosure } , sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra, cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra
  • 货主

    { consigner } , người gửi, người gửi hàng gửi để bán { consignor } , người gửi, người gửi hàng gửi để bán { shipper }...
  • 货到付款

    { cod } /\'kɔdfiʃ/, cá tuyết, cá moruy, (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top