Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

货船

{freighter } , người chất hàng (lên tàu), người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận chuyên chở hàng, tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 货车

    { freight train } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train) { truck } , sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng...
  • 货车车厢

    { freight car } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)
  • 货车运费

    { cartage } , sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa, cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng...
  • 货车运输

    { cartage } , sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa, cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng...
  • 货轮

    { freighter } , người chất hàng (lên tàu), người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận...
  • 货运

    { freight } , việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ),...
  • 货运列车

    { rattler } , cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...), người hay nói huyên thiên, (THGT) người cừ khôi, người tài ba;...
  • 货运单

    { bill of lading } , vận đơn
  • 货运马车夫

    { haulier } , người kéo, (ngành mỏ) người đẩy goòng, người chuyên chở (bằng xe vận tải)
  • 质体

    { plastid } , (sinh vật học) thể hạt
  • 质体丝

    { plastodesma } , số nhiều plastodesmata, (sinh vật học) cầu tạo hình
  • 质体系

    { plastidome } , (sinh vật học) bộ thể hạt
  • 质地薄的

    { sleazy } , mỏng (vải), (thông tục) nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch
  • 质子

    { proton } , (vật lý) Proton
  • 质子的

    { protonic } , (vật lý) (thuộc) proton
  • 质心

    { centroid } , trung tâm khối lượng; trọng tâm
  • 质押

    { impawn } , cầm, cầm cố (đồ đạc...), (nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc
  • 质料

    { metal } , kim loại, đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal), (số nhiều) đường sắt, đường ray, (quân...
  • 质朴

    { modesty } , tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa phải, tính...
  • 质朴地

    { naively } , ngây thơ, chất phác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top