- Từ điển Trung - Việt
质体系
Xem thêm các từ khác
-
质地薄的
{ sleazy } , mỏng (vải), (thông tục) nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch -
质子
{ proton } , (vật lý) Proton -
质子的
{ protonic } , (vật lý) (thuộc) proton -
质心
{ centroid } , trung tâm khối lượng; trọng tâm -
质押
{ impawn } , cầm, cầm cố (đồ đạc...), (nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc -
质料
{ metal } , kim loại, đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal), (số nhiều) đường sắt, đường ray, (quân... -
质朴
{ modesty } , tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa phải, tính... -
质朴地
{ naively } , ngây thơ, chất phác -
质权人
{ pawnee } , người nhận vật cầm -
质疑
{ challengeable } , (quân sự) có thể bị hô \"đứng lại\" , có thể không thừa nhận, có thể đòi, có thể yêu cầu { oppugn... -
质的
{ qualitative } , (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất, định tính -
质膜
{ plasmalemma } , màng tế bào, màng sinh chất -
质询
Mục lục 1 {inquiry } , sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi 2 {interpellate } , chất vấn (một thành... -
质量
{ mass } , (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần... -
质量不一的
{ spotty } , có đốm, lốm đốm, không đồng đều, không đồng nhất -
质量的
{ molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam -
质量管理
{ qc } , (luật pháp Anh) (VT) của Queen\'s Counsel Hội đồng cố vấn của nữ hoàng -
质问
{ interrogate } , hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn { interrogatory } , hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, câu hỏi;... -
质问地
{ questioningly } , dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi -
质问的
{ interrogatory } , hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, câu hỏi; loạt câu hỏi, (pháp lý) lời thẩm vấn { questionary...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.