Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贷款紧缩

{credit squeeze } , (Econ) Hạn chế tín dụng+ Là một giai đoạn của chính sách hạn chế tín dụng (Xem MONETARY POLICY, OPEN MARKET OPERATIONS).



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贷款给

    { lend } , cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, giúp đỡ, (xem) countenence, (xem) ear, thích hợp với, có thể dùng làm, giúp đỡ...
  • 贸易

    Mục lục 1 {business } , việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc...
  • 贸易商

    { trafficker } , người buôn ((thường) xấu)
  • 贸易站

    { trading post } , trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến)
  • 贸然地

    { prematurely } , sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con), hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)
  • 费力

    { ado } , việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi
  • 费力取得

    { wrest } , sự vặn mạnh, (âm nhạc) chìa khoá lên dây, (+ from, out of) giật mạnh, vặn mạnh, (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút...
  • 费力地

    { arduously } , khó khăn, gian khổ, gay go { painfully } , đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn { painstakingly } , chịu...
  • 费力地前进

    { paw } , chân (có vuốt của mèo, hổ...), (thông tục) bàn tay; nét chữ, cào, tát (bằng chân có móng sắc), gõ chân xuống (đất)...
  • 费力地找

    { quarry } , con mồi; con thịt, (nghĩa bóng) người bị truy nã, mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...), nơi lấy đá, mỏ...
  • 费力的

    Mục lục 1 {arduous } , khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo 2 {operose } , tỉ mỉ, cần...
  • 费劲

    { moil } , sự lao lực; công việc lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực
  • 费劲的

    { laborious } , cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, gian khổ, nặng nề, không thanh thoát (hành văn)
  • 费尔米

    { Fermi } , fecmi, đơn vị vật lý đo độ dài bằng 10 mũ , 15 mét
  • 费心

    { trouble } , điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng;...
  • 费用

    Mục lục 1 {charge } , vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp...
  • 费用浩大的

    { expensive } , đắt tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa
  • 费解

    { incomprehensibly } , không thể hiểu được, không hiểu nổi { inexplicability } , tính không thể giải nghĩa được, tính không...
  • 费解的

    { impenetrable } , không thể qua được, không thể xuyên thủng, không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể...
  • 费边主义

    { Fabian } , trì hoãn, kéo dài, Fa,biên, theo thuyết Fa,biên, (Fabian) người theo thuyết Fa,biên { fabianism } , học thuyết Fabiên (chủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top