Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

资源

{resource } , phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí), (số nhiều) tài nguyên, (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước), sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt


{wealth } , sự giàu có, sự giàu sang, tính chất có nhiều, sự phong phú, của cải, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 资源丰富的

    { resourceful } , có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt
  • 资金

    Mục lục 1 {bankroll } , (từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ, (từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh...
  • 资金偿还

    { refundment } , sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
  • 赊卖

    { tally trade } , cách bán chịu trả dần
  • 赊欠

    { credit } , sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự...
  • 赊购

    { tick } , tiếng tích tắc (của đồng hồ),(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm \" v\" (khi điểm số từng...
  • 赊购帐

    { charge account } , (Econ) Tài khoản tín dụng.+ Một phương tiện tín dụng người bán lẻ dành cho khách hàng.
  • 赊销

    { tick } , tiếng tích tắc (của đồng hồ),(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm \" v\" (khi điểm số từng...
  • { ode } , thơ ca ngợi
  • 赋与

    { indue } , mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)
  • 赋与人性

    { anthropomorphize } , nhân hình hoá, nhân tính hoá { personify } , nhân cách hoá; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm chất ), là hiện...
  • 赋与力量

    { potentiate } , làm cho có tiềm lực; làm cho có khả năng
  • 赋与可动性

    { mobilise } , huy động, động viên { mobilize } , huy động, động viên
  • 赋与实质

    { materialise } , vật chất hoá, cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện, hiện ra (hồn ma...), duy vật hoá { materialize } , vật...
  • 赋与形体

    { materialization } , sự vật chất hoá, sự cụ thể hoá; sự thực hiện
  • 赋与理智

    { intellectualize } , trí thức hoá, nặng suy nghĩ bằng trí óc
  • 赋与生气者

    { Animator } , người cổ vũ, (điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ
  • 赋与精神

    { invigorate } , làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái
  • 赋与肉体

    { incarnation } , sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa
  • 赋与能力

    { capacitate } , (+ for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì), làm cho có đủ quyền, làm cho có đủ tư cách (làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top