Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赌博

Mục lục

{gamble } , cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...), đánh bạc, đầu cơ (ở thị trường chứng khoán), (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì, thua bạc khánh kiệt


{gambling } , trò cờ bạc


{game } , trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn; thịt thú săn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy (thiên nga), (thể dục,thể thao) không sung sức, (thể dục,thể thao) sung sức, có những tham vọng cao hơn, nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu, (xem) play, anh thắng cuộc, việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi, việc làm đã thất bại, đánh bạc, thua bạc khánh kiệt, như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, bị bại liệt (chân, tay); què, thọt


{gaming } , sự đánh bạc


{wager } , sự đánh cuộc, đánh cuộc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赌博业者

    { bookmaker } , người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
  • 赌博的人

    { gambler } , người đánh bạc, con bạc, kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to
  • 赌博者

    { gamester } , người đánh bạc, con bạc
  • 赌双骰的人

    { crapshooter } , người gieo xúc xắc
  • 赌场

    { sporting house } , (thông tục) nhà chứa, nhà thổ, (từ cổ,nghĩa cổ) sòng bạc, quán rượu
  • 赌徒

    { gambler } , người đánh bạc, con bạc, kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to { gamester } , người đánh bạc, con bạc
  • 赌本

    { bookie } ,maker) /\'bu:t,meikə/, người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
  • 赌棍

    { sharper } , người lừa đảo, người cờ bạc gian lận
  • 赌注

    Mục lục 1 {ante } , (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì), (đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì), đánh cược, đánh...
  • 赌物

    { wager } , sự đánh cuộc, đánh cuộc
  • 赌胜负

    { gaming } , sự đánh bạc
  • 赌输的一注

    { crap } , phân, cứt, chuyện tào lao, ỉa
  • 赌运气

    { hazard } , sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh...
  • 赌金保管者

    { stakeholder } , người giữ tiền đặt cược
  • 赌金的独得

    { sweepstake } , lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền) { sweepstakes } , lối đánh (cá ngựa) được...
  • { expiate } , chuộc, đền (tội) { ransom } , sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng...
  • 赎免局

    { penitentiary } , trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, để cải tạo; (thuộc) cải tạo, khổ...
  • 赎回

    Mục lục 1 {atonement } , sự chuộc lỗi, sự đền tội 2 {ransom } , sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo...
  • 赎回的

    { redemptive } , về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn
  • 赎当者

    { redeemer } , người chuộc (vật cầm thế), người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), (the redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê,xu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top