- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
赞成地
{ approvingly } , ra vẻ hài lòng, đồng tình -
赞成意见
{ pro } , (viết tắt) của professionaln đấu thủ nhà nghề -
赞成投票
{ placet } , sự biểu quyết \"đông y\" , đồng ý -
赞成的
{ assentient } , bằng lòng, đồng ý, tán thành, người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành { favourable } , có thiện chí,... -
赞成票
Mục lục 1 {ay } , được, câu trả lời được, câu trả lời đồng ý, phiếu thuận, phiếu đồng ý 2 {aye } , luôn luôn; trong... -
赞成者
{ approver } , người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận, người phê chuẩn, người bị bắt thú tội và khai đồng... -
赞扬
Mục lục 1 {exalt } , đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, ((thường) động tính từ quá khứ) làm... -
赞美
Mục lục 1 {admire } , ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen... -
赞美歌
{ paean } , bài tán ca (tán tụng thần A,pô,lô và Ac,tê,mít), bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng -
赞美的
{ complimentary } , ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé) { laudatory } , tán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen -
赞美神之声
{ hosanna } , kinh tin kính Chúa -
赞美者
{ encomiast } , người viết bài tán tụng, kẻ xu nịnh -
赞美诗
Mục lục 1 {chant } , (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng (như hát), hát, cầu kinh; tụng kinh,... -
赞美诗作者
{ hymnist } , người soạn thánh ca, người soạn những bài hát ca tụng { psalmist } , người soạn thánh ca, người soạn thánh thi... -
赞美诗创作
{ hymnology } , sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng, sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng,... -
赞美诗学
{ hymnology } , sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng, sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng,... -
赞美诗学者
{ hymnodist } , người soạn thánh ca, người soạn những bài hát ca tụng -
赞美诗的
{ hymnal } , (thuộc) thánh ca, sách thánh ca -
赞美诗研究
{ hymnody } , sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng, sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng, thánh ca (nói... -
赞美诗集
{ hymnal } , (thuộc) thánh ca, sách thánh ca { hymnbook } , Cách viết khác : hymnal { psalmody } , sự hát thánh ca, thuật hát thánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.