Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赞词

{eulogy } , bài tán dương, bài ca tụng, lời khen, lời ca ngợi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赞赏

    { admiration } , sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ;...
  • 赞赏的

    Mục lục 1 {admiring } , khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ 2 {approbatory } , tán thành, đồng ý, chấp thuận 3 {commendatory...
  • 赞赏的对象

    { admiration } , sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ;...
  • 赞辞

    { encomium } , bài tán tụng, lời tán dương
  • 赞辞的

    { panegyrical } , bài tán tụng, văn tán tụng, ca ngợi, tán tụng
  • 赞颂

    { eulogium } , số nhiều eulogia, bài tán dương, bài ca ngợi
  • 赞颂的

    { encomiastic } , tán tụng, xu nịnh { eulogistic } , để tán dương, để khen ngợi, để ca tụng { eulogistical } , để tán dương,...
  • 赞颂者

    { eulogist } , người tán dương, người khen ngợi, người ca tụng
  • 赠与

    { bestowal } , sự tặng, sự cho
  • 赠与的

    { donative } , để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng, đồ tặng, đồ biếu; tiền thưởng, tiền khao; của quyên cúng...
  • 赠予的

    { given } , đề ngày (tài liệu, văn kiện), nếu, đã quy định; (toán học) đã cho, có xu hướng, quen thói, thêm vào coi như phụ...
  • 赠予者

    { alienator } , (pháp lý) người chuyển nhượng (tài sản...) { settler } , người giải quyết (vấn đề), người thực dân, người...
  • 赠券

    { coupon } , vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...), phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)
  • 赠品

    { present } , pri\'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa...
  • 赠物

    { beneficence } , tính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người, việc thiện, việc làm phúc { gratuity } , tiền thưởng (khi) về...
  • 赠送

    { gift } , sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho { present...
  • 赠送的

    { presenter } , người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình)
  • 赠送者

    { benefactor } , người làm ơn; ân nhân, người làm việc thiện { contributor } , người đóng góp, người góp phần, người cộng...
  • 赠马

    { gift -horse } , con ngựa được tặng; quà tặng
  • 赡养费

    { solatium } , vật bồi thường, vật an ủi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top