- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
赠予的
{ given } , đề ngày (tài liệu, văn kiện), nếu, đã quy định; (toán học) đã cho, có xu hướng, quen thói, thêm vào coi như phụ... -
赠予者
{ alienator } , (pháp lý) người chuyển nhượng (tài sản...) { settler } , người giải quyết (vấn đề), người thực dân, người... -
赠券
{ coupon } , vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...), phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua) -
赠品
{ present } , pri\'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa... -
赠物
{ beneficence } , tính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người, việc thiện, việc làm phúc { gratuity } , tiền thưởng (khi) về... -
赠送
{ gift } , sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho { present... -
赠送的
{ presenter } , người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình) -
赠送者
{ benefactor } , người làm ơn; ân nhân, người làm việc thiện { contributor } , người đóng góp, người góp phần, người cộng... -
赠马
{ gift -horse } , con ngựa được tặng; quà tặng -
赡养费
{ solatium } , vật bồi thường, vật an ủi
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.680 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemEveryday Clothes
1.361 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemTrucks
180 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.
-
Chào R ạ,Chế nào từng đọc qua 'harmonised classification' cho em hỏi nghĩa nó là gì thế ạ.Context: EU CLP regulation 1272/2008 Em cám ơn!
-
Chào mọi người, giúp mình dịch câu này ra tiếng việt với ạ. Cám ơn nhiều lắm.Equality, when it refers to opportunity and access to resources, in other words treating everyone’s needs and feelings with respect, is a good thing.