Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赶出

{evict } , đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...), (pháp lý) lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý)


{eviction } , sự đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...), (pháp lý) sự lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý)


{extrusion } , sự đẩy ra, sự ấn ra, sự ẩy ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赶出家去

    { unhouse } , đuổi ra khỏi nhà, lấy mất chỗ ẩn náu
  • 赶制

    { run up } , chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...), cộng (hàng con số),...
  • 赶制的

    { rough -and-ready } , qua loa đại khái nhưng được việc, tạm dùng được
  • 赶回

    { run back } , chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại, (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)
  • 赶快

    Mục lục 1 {chop-chop } , (từ lóng) nhanh, nhanh lên 2 {hasten } , thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên, đẩy nhanh (công việc), vội,...
  • 赶快走开

    { scat } , (thông tục) đi đi, (thông tục) bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi
  • 赶急

    { haste } , sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút, sự hấp tấp, (xem) speed, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp
  • 赶时髦

    { swing } , sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động;...
  • 赶时髦的人

    { fashionmonger } , người tạo mẫu thời trang; nhà tạo mốt { swinger } , người đu đưa, người lúc lắc (cái gì), con ngựa giữa...
  • 赶紧

    Mục lục 1 {hasten } , thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên, đẩy nhanh (công việc), vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp, đi gấp,...
  • 赶紧地

    { rapidly } , nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng, rất dốc (về dốc)
  • 赶走

    { chuck } , tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), cục cục (gà mái), tặc lưỡi,...
  • 赶路

    { scutter } , sự chạy vội; sự chạy lon ton, chạy vội; chạy lon ton
  • 赶过

    { outpace } , đi nhanh hơn { outride } , cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước, vượt qua được (cơn...
  • 赶驮马的人

    { sumpter } , (từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ
  • 赶骡的人

    { muleteer } , người dắt la
  • 起义

    { revolt } , cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm, nổi dậy chống lại, khởi...
  • 起义者

    { riser } , người dậy, (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang), (kỹ thuật) ống đứng
  • 起伏

    Mục lục 1 {gurgitation } , sự sôi sùng sục; tiếng nước sôi sùng sục, sự nổi sóng 2 {heave } , sự cố nhấc lên, sự cố...
  • 起伏地

    { wavily } , theo dạng sóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top