Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

起重机

{crane } , (động vật học) con sếu, (kỹ thuật) cần trục, xiphông, (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane), nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại


{derrick } , cần trục, cần cẩu, giàn giếng dầu


{hoist } , sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời), kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...), to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起重机手

    { craneman } , số nhiều cranemen, công nhân lái xe cần trục
  • 起重装置

    { purchase } , sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng...
  • 起锚

    { unmoor } , mở dây buộc (tàu); kéo neo { weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân...
  • 起锚机

    { capstan } , cái tời (để kéo hay thả dây cáp)
  • 起霜

    { frost } , sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...),...
  • 起风

    { storm } , dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công...
  • 起飞

    { launch } , xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến), xuồng du lịch, sự hạ thuỷ (tàu), hạ thuỷ (tàu), ném, phóng, quăng,...
  • 起麻醉作用

    { narcotize } , gây mê, cho uống thuốc ngủ; gây ngủ
  • 超上同调

    { hypercohomology } , siêu đối đồng đều
  • 超下同调

    { hyperhomology } , (đại số) siêu đồng đều
  • 超临界的

    { supercritical } , (vật lý) trên (tới) hạn; siêu (tới) hạn
  • 超人

    { mahatma } , (ấn Độ) người được kính trọng, người đạo cao đức trọng, (ấn Độ) thánh nhân, thánh sư, Lạt ma { superman...
  • 超人地

    { heroically } , anh hùng
  • 超人的

    { preterhuman } , siêu nhân, phi phàm { superhuman } , quá sức người, phi thường, siêu phàm
  • 超位

    { carry } , (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống (từ sông này...
  • 超体积

    { hypervolume } , siêu thể tích
  • 超值

    { overflow } , sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə\'flou],...
  • 超储

    { overbought } , mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình
  • 超光度计

    { ultramicroscopic } , siêu hiển vi
  • 超几何

    { hypergeometric } , siêu bội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top