Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

超过

Mục lục

{above } , trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược dòng (sông); lên gác, trên, hơn, ở trên, quá, vượt, cao hơn, trên, hơn, lên mặt, phởn, bốc, ở trên, kể trên, nói trên, the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên


{beyond } , ở xa, ở phía bên kia, ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., (xem) compare, (xem) control, (xem) hope, bao la, bát ngát, vô lý, phi lý, (xem) income, the beyond kiếp sau, thế giới bên kia, nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời


{exceed } , trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ


{excess } , sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, (số nhiều) sự làm quá đáng, (định ngữ) thừa, quá mức qui định, hơn quá, thừa quá


{outfoot } , đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người)


{outreach } , vượt hơn, với xa hơn


{outrun } , chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của, (xem) constable


{outstep } , vượt quá, đi quá


{overbalance } , trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...), cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn, làm mất thăng bằng, làm ngã, mất thăng bằng, ngã


{overrun } , sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt, số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn], tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình), (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)


{party } , đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự


{past } , (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì, (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ, qua, quá, quá, vượt, quá, hơn, qua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 超过…速度

    { outpace } , đi nhanh hơn
  • 超过其他

    { exceed } , trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ
  • 超过凡人的

    { preterhuman } , siêu nhân, phi phàm
  • 超过正常的

    { paranormal } , huyền bí, siêu linh, dị thường (ngoài phạm vi khoa học giải thích)
  • 超过负荷

    { overload } , lượng quá tải, chất quá nặng
  • 超过重量

    { overweight } , trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá), quá trọng lượng...
  • 超过重量的

    { overweight } , trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá), quá trọng lượng...
  • 超速

    { speed } , sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng, chậm mà chắc,...
  • 超速离心机

    { supercentrifuge } , siêu ly tâm
  • 超速离心的

    { ultracentrifugal } , (thuộc) máy siêu ly tâm
  • 超速行驶

    { speeding } , sự lái xe quá tốc độ quy định
  • 超速道路

    { clearway } , con đường cấm xe cộ không được dừng lại
  • 超道德的

    { amoral } , không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý, không có ý thức về luân lý
  • 超重

    { superheavy } , siêu nặng
  • 超重的

    { overweight } , trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá), quá trọng lượng...
  • 超钻

    { subdrilling } , sự khoan lỗ nhánh; sự khoan ngầm
  • 超铀

    { transuranium } , nguyên tố siêu urani
  • 超铀的

    { transuranic } , (hoá chất) thuộc chất có số lượng nguyên tử cao hơn u,ra,i,um, có tính phóng xạ cao
  • 超锚环

    { hypertorus } , siêu xuyến
  • 超限

    { transfinite } , siêu hạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top