Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

超高

{superelevation } , (ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng), sự đắp cao lên, sự xây cao lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 超高压

    { supertension } , điện áp rất cao (trên 200 kv), sự tăng điện áp quá mức, cao áp
  • 超高层大楼

    { skyscraper } , như skysail, nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị)
  • 超高的

    { superhigh } , siêu cao; cực cao
  • 超高速的

    { superfast } , cực nhanh
  • 超高频

    { UHF } , siêu cao tần (ultra,high frequency)
  • 超高频率

    { very high frequency } , (VT) VHF tần số rất cao (tần số (RAđIô) từ 30 đến 300 mêgahec)
  • 越位

    { offside } , việt vị (bóng đá), bên phải; phía tay phải
  • 越冬场所

    { hibernaculum } , chỗ ngủ đông (của các loài vật ngủ đông)
  • 越出

    { exceed } , trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ
  • 越出常规的

    { vagarious } , bất thường, hay thay đổi (tính khí...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang
  • 越分的

    { uncalled -for } , không cần thiết; không đáng
  • 越区回游

    { diadromous } , cá sống giữa nước ngọt và nước mặn
  • 越南

    { Vietnam } , (địa lý) Việt Nam
  • 越南人

    { vietnamese } , (thuộc) Việt nam, người Việt nam, tiếng Việt
  • 越发

    { still } , im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường,...
  • 越桔

    { bilberry } , (thực vật học) cây việt quất, quả việt quất
  • 越橘的一种

    { blueberry } , cây việt quất
  • 越橘类

    { huckleberry } , cây việt quất, trái việt quất
  • 越界

    { transgress } , vượt quá, phạm, vi phạm, (tôn giáo) phạm tội, (pháp lý) phạm pháp
  • 越轨

    Mục lục 1 {aberrance } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường 2 {aberrancy } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top