Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

跋扈

{domineer } , hành động độc đoán, có thái độ hống hách, (+ over) áp bức, áp chế, hà hiếp


{rampancy } , sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên, sự lan tràn (tệ hại xã hội...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 跋扈地

    { domineeringly } , độc đoán, chuyên quyền
  • 跋扈的

    { domineering } , độc đoán, hống hách, áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược
  • 跋涉

    Mục lục 1 {slog } , (thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê), ((thường) + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề...
  • 跌价

    { cheapen } , hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị
  • 跌倒

    { tumble } , cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình...
  • 跌落

    { decline } , sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi,...
  • Mục lục 1 {course } , tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course),...
  • 跑出

    { run out } , chạy ra, chảy ra, tuôn ra, trào ra, hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...), ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...),...
  • 跑向起跳线

    { run -up } , sự chạy lấy đà trước khi ném bóng, nhảy
  • 跑掉

    { run away } , bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát, lồng lên (ngựa), bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua),...
  • 跑来跑去

    { run about } , chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi, chạy lang thang (trẻ con)
  • 跑步

    { double -time } , lương gấp đôi (khi phải làm việc cả ngày nghỉ) { run } , sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan...
  • 跑步者

    { runner } , người tuỳ phái (ở ngân hàng), đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo...),...
  • 跑着的

    { running } , cuộc chạy đua, sự chạy, sự vậm hành (máy...), sự chảy (chất lỏng, mủ...), sự buôn lậu, sự phá vòng vây,...
  • 跑腿

    { errand } , việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi; mục đích
  • 跑车

    { roadster } , tàu thả neo ở vũng tàu, ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường, khách du lịch từng trải, xe ô tô không...
  • 跑过下面

    { underrun } , chạy qua phía dưới, (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay)
  • 跑道

    { racetrack } , trường đua ngựa { runway } , lối dẫn vật nuôi đi uống nước, đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...), đường...
  • 跑马场

    { turf } , lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), Ai,len than bùn, (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa, lát bằng tảng đất có cỏ,...
  • 跑龙套角色

    { walk -on } , (SKHấU) vai phụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top