Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

跨过

{bestride } , ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang


{bestrode } , ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang


{stride } , bước dài, bước (khoảng bước), ((thường) số nhiều) sự tiến bộ, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp, vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng), đi dài bước, đứng giạng chân, (+ over) bước qua, đi bước dài (qua đường...), đứng giạng chân trên (cái hồ...), bước qua (cái hào...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 跨骑

    { astride } , cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa, đứng dạng chân, (+ of) cưỡi lên, (quân sự) đóng chắn ngang đường { bestride...
  • { genuflect } , quỳ gối (để lễ)
  • 跪下

    { kneel } , quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)
  • 跪倒

    { prostration } , sự nằm úp sấp, sự nằm sóng soài, sự phủ phục, sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình...
  • 跪台

    { kneeler } , người quỳ, chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ)
  • 跪垫

    { hassock } , chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ), túm cỏ dày, (địa lý,ddịa...
  • 跪拜

    { genuflexion } , sự quỳ gối (để lễ)
  • 跪拜台

    { faldstool } , ghế cầu kinh, bàn đọc kinh ở nhà thờ, ghế của giám mục
  • 跪拜者

    { kneeler } , người quỳ, chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ)
  • 跪着

    { kneel } , quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)
  • 跪者

    { kneeler } , người quỳ, chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ)
  • Mục lục 1 {pathway } , đường mòn, đường nhỏ 2 {road } , con đường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường phố, cách,...
  • 路傍

    { roadside } , bờ đường, lề đường, bên đường
  • 路劫

    { highwayman } , kẻ cướp đường
  • 路基

    { bed } , cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, (tục ngữ) mình làm mình chịu,...
  • 路基整平机

    { subgrader } , máy san nền đất
  • 路径

    { path } , đường mòn, đường nhỏ, con đường, đường đi, đường lối { paths } , như path { Route } , tuyến đường, đường...
  • 路德教会

    { Lutheran } , (thuộc) thuyết Lu,ti, người theo thuyết Lu,ti
  • 路德教会的

    { Lutheran } , (thuộc) thuyết Lu,ti, người theo thuyết Lu,ti
  • 路德的信条

    { lutheranism } , cũng luterism, học thuyết Lute
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top