Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

踏木

{treadle } , bàn đạp, đạp bàn đạp, đạp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 踏板

    { gangplank } , ván cầu (để lên xuống tàu) { pedal } , bàn đạp (xe đạp, đàn pianô), (âm nhạc) âm nền, đạp bàn đạp, đạp...
  • 踏板车

    { scooter } , xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy), xe xcutơ (mô tô bánh nhỏ...
  • 踏步

    { footfall } , bước chân, tiếng chân đi
  • 踏级

    { step } , bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...),...
  • 踏脚处

    { stance } , (thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường
  • 踏脚的

    { pedal } , bàn đạp (xe đạp, đàn pianô), (âm nhạc) âm nền, đạp bàn đạp, đạp xe đạp; đạp (xe đạp), (động vật học)...
  • 踏脚石

    { stepping -stone } , tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...), (nghĩa bóng) phương tiện; bàn đạp
  • 踏足板

    { footboard } , bậc lên xuống (pử xe), chỗ để chân (của người lái xe)
  • 踏车

    { treadmill } , (Sử) cối xay guồng (bánh xe cối xay quay bằng sức nặng của người hay súc vật giẫm lên các bậc ở vòng quanh...
  • 踏过

    { overstep } , đi quá (giới hạn, hạn định...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 踏错

    { misstep } , lỗi sơ suất, bước lầm lạc, hành động sai lầm, bước hụt, sẩy chân, hành động sai lầm, không chín chắn
  • { ankle } , mắt cá chân { talus } , bờ nghiêng, bờ dốc, Taluy, (giải phẫu) xương sên, (địa lý,địa chất) lở tích { tarsus...
  • 踝关节

    { gambrel } , chân sau (động vật) { hock } , rượu vang trắng Đức, (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố, (như) hough { hough }...
  • 踝眼骨的

    { tarsal } , (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân, (thuộc) tụ cốt cổ chân
  • 踝节部

    { ankle } , mắt cá chân
  • 踝骨

    { tarsus } , (giải phẫu) khối xương cổ chân, tụ cốt cổ chân
  • { boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng...
  • 踢凌空球

    { punt } , thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào), đẩy (thuyền thúng...) bằng sào, chở bằng thuyền đáy bằng, chở...
  • 踢到一旁

    { spurn } , sự đá đi, sự hất đi, sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi, đẩy lui, đá lui, bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi,...
  • 踢定位球

    { place -kick } , (thể dục,thể thao) cú đặt bóng sút (bóng đá)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top