Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

踢凌空球

{punt } , thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào), đẩy (thuyền thúng...) bằng sào, chở bằng thuyền đáy bằng, chở bằng thuyền thúng, đi bằng thuyền đáy bằng, đi bằng thuyền thúng, (thể dục,thể thao) cú đá bóng ném ở tay xuống chưa đụng đất, (thể dục,thể thao) đá (bóng) ném ở tay xuống khi chưa đụng đất, đặt tiền cược với nhà cái (đánh bài), (thông tục) đặc cược; đánh cá ngựa, nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punter)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 踢到一旁

    { spurn } , sự đá đi, sự hất đi, sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi, đẩy lui, đá lui, bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi,...
  • 踢定位球

    { place -kick } , (thể dục,thể thao) cú đặt bóng sút (bóng đá)
  • 踢开

    { spurn } , sự đá đi, sự hất đi, sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi, đẩy lui, đá lui, bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi,...
  • 踢正步

    { goose -step } , kiểu đi không gập đầu gối
  • 踢石戏

    { hopscotch } , trò chơi ô lò cò (của trẻ con)
  • 踢者

    { kicker } , người đá, con ngựa hầu đá, tay đá bóng, cầu thủ bóng đá, người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại;...
  • { tramp } , tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang; lối sống lang thang, (hàng hải) tàu hàng chạy không theo...
  • 踩熄

    { stub } , gốc (cây), chân (răng), mẩu (bút chì, thuốc lá, đuôi chó), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuống (séc, hoá đơn...), cái nhú ra,...
  • 踩踏

    { trample } , sự giậm (chân); tiếng giậm (chân), (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo, giậm chân, giẫm đạp,...
  • 踩踏板

    { pedal } , bàn đạp (xe đạp, đàn pianô), (âm nhạc) âm nền, đạp bàn đạp, đạp xe đạp; đạp (xe đạp), (động vật học)...
  • 踩高跷的

    { stilted } , đi cà kheo, khoa trương, kêu mà rỗng (văn), (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)
  • 踪迹

    Mục lục 1 {scent } , mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả...
  • 踮着脚的

    { tiptoe } , đầu ngón chân, thấp thỏm chờ đợi, đi nhón chân, nhón chân
  • 踯行动物

    { plantigrade } , (động vật học) đi bằng gan bàn chân, (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân
  • 踯行的

    { plantigrade } , (động vật học) đi bằng gan bàn chân, (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân
  • 踯行类的

    { plantigrade } , (động vật học) đi bằng gan bàn chân, (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân
  • 踱步

    { pace } , bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu...
  • 踱步于

    { pace } , bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu...
  • { heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);...
  • 踵铬酸盐

    { dichromate } , (hoá học) đicromat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top