Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống), đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy, (xem) die, (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít, (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai, (xem) heart, liếm gót ai, bợ đỡ ai, (từ lóng) rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt, (tục ngữ) đã trót thì phải trét, sự thật lại là ngược lại, trách nhiệm thuộc về phía bên kia, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi giày ống cho, đá (ai), (sử học) tra tấn (bằng giày tra tấn), đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ((nghĩa bóng))


{hoof } , (động vật học) móng guốc,(đùa cợt) chân người, móng chẻ hai (như của bò, hươu...), còn sống (vật nuôi), (xem) pad, (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi, dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo, đá bằng móng, (từ lóng) đá, đá đít (ai), cuốc bộ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ


{kick } , trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa), sự giật (của súng, khi bắn), tay đá bóng, cầu thủ, (thông tục) hơi sức; sức bật, sực chống lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối, (thông tục) sự thích thú, sự thú vị, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò vui, trò nhộn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ, bị đá bị đuổi, bị sa thải, bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú, đá, đá hậu (ngựa), giật (súng), (+ against, at) chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ý khó chịu với, đá, sút ghi (bàn thắng) (bóng đá), đá vung, đá lung tung, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về, đánh ngược trở lại (maniven ô tô), đá lại; đá (quả bóng) trả lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...), đá bung (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết, đá bật đi, (thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá, đá ra; tống cổ ra, đá tung lên, gây nên, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân, (xem) bucket, (xem) heel, kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép,(đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi, (xem) heel



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 踢凌空球

    { punt } , thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào), đẩy (thuyền thúng...) bằng sào, chở bằng thuyền đáy bằng, chở...
  • 踢到一旁

    { spurn } , sự đá đi, sự hất đi, sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi, đẩy lui, đá lui, bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi,...
  • 踢定位球

    { place -kick } , (thể dục,thể thao) cú đặt bóng sút (bóng đá)
  • 踢开

    { spurn } , sự đá đi, sự hất đi, sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi, đẩy lui, đá lui, bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi,...
  • 踢正步

    { goose -step } , kiểu đi không gập đầu gối
  • 踢石戏

    { hopscotch } , trò chơi ô lò cò (của trẻ con)
  • 踢者

    { kicker } , người đá, con ngựa hầu đá, tay đá bóng, cầu thủ bóng đá, người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại;...
  • { tramp } , tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang; lối sống lang thang, (hàng hải) tàu hàng chạy không theo...
  • 踩熄

    { stub } , gốc (cây), chân (răng), mẩu (bút chì, thuốc lá, đuôi chó), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuống (séc, hoá đơn...), cái nhú ra,...
  • 踩踏

    { trample } , sự giậm (chân); tiếng giậm (chân), (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo, giậm chân, giẫm đạp,...
  • 踩踏板

    { pedal } , bàn đạp (xe đạp, đàn pianô), (âm nhạc) âm nền, đạp bàn đạp, đạp xe đạp; đạp (xe đạp), (động vật học)...
  • 踩高跷的

    { stilted } , đi cà kheo, khoa trương, kêu mà rỗng (văn), (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)
  • 踪迹

    Mục lục 1 {scent } , mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả...
  • 踮着脚的

    { tiptoe } , đầu ngón chân, thấp thỏm chờ đợi, đi nhón chân, nhón chân
  • 踯行动物

    { plantigrade } , (động vật học) đi bằng gan bàn chân, (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân
  • 踯行的

    { plantigrade } , (động vật học) đi bằng gan bàn chân, (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân
  • 踯行类的

    { plantigrade } , (động vật học) đi bằng gan bàn chân, (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân
  • 踱步

    { pace } , bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu...
  • 踱步于

    { pace } , bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu...
  • { heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top