Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn), (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh, gót A,sin, điểm dễ bị tổn thương, theo sát gót ai, đã cho vào sáu tấm đem đi, lẽo đẽo theo sau chủ (chó), theo sát gót ai, đứng chờ mỏi gối, (xem) down, vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy, chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai, (xem) hairy, lộn tùng phèo, gót sắt; sự áp chế tàn bạo, chết, (từ lóng) nhảy cỡn lên, bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai, rách gót (bít tất), đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới, (xem) turn, chết, bị giày xéo, sống dưới gót giày, đóng (gót giày); đan gót (bít tất), theo sát gót, (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn), (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn), giậm gót chân (khi nhảy múa), (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 踵铬酸盐

    { dichromate } , (hoá học) đicromat
  • 蹂躏

    Mục lục 1 {overrun } , sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt, số lượng (in...) thừa[,ouvə\'rʌn], tràn qua,...
  • 蹂躏处女

    { defloration } , sự làm rụng hoa, sự phá trinh; sự cưỡng dâm
  • { hoof } , (động vật học) móng guốc,(đùa cợt) chân người, móng chẻ hai (như của bò, hươu...), còn sống (vật nuôi), (xem)...
  • 蹄兔

    { hyrax } , (động vật) bộ đa man
  • 蹄冠炎

    { whitlow } , (y học) chín mé
  • 蹄叉腐疽

    { thrush } , (động vật học) chim hét, (y học) tưa (bệnh trẻ con)
  • 蹄叶炎

    { laminitis } , bệnh viêm móng ngựa
  • 蹄声

    { hoofbeat } , tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật)
  • 蹄形状的

    { hoofed } , có móng
  • 蹄爪

    { knuckle } , khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...), (kỹ thuật) khớp nối, bị đánh vào đốt ngón tay,...
  • 蹄状体

    { ungula } , (động vật học) móng; vuốt, (thực vật học) móng (của cánh hoa), (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt...
  • 蹄状的

    { ungulate } , (động vật học) có móng guốc, (động vật học) loài có móng guốc
  • 蹄行性

    { unguligrade } , đi bằng móng guốc
  • 蹄铁匠

    { farrier } , thợ đóng móng ngựa, bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa, hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh)
  • 蹄铁场

    { farriery } , nghề đóng móng ngựa, xưởng đóng móng ngựa
  • 蹄铁工

    { horseshoer } , thợ đóng móng ngựa
  • 蹄铁术

    { farriery } , nghề đóng móng ngựa, xưởng đóng móng ngựa
  • 蹒跚

    Mục lục 1 {dodder } , (thực vật học) dây tơ hồng, run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững...
  • 蹒跚地

    { stumblingly } , vấp váp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top