Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

踩踏

{trample } , sự giậm (chân); tiếng giậm (chân), (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo, giậm chân, giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, chà đạp khinh rẻ ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 踩踏板

    { pedal } , bàn đạp (xe đạp, đàn pianô), (âm nhạc) âm nền, đạp bàn đạp, đạp xe đạp; đạp (xe đạp), (động vật học)...
  • 踩高跷的

    { stilted } , đi cà kheo, khoa trương, kêu mà rỗng (văn), (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)
  • 踪迹

    Mục lục 1 {scent } , mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả...
  • 踮着脚的

    { tiptoe } , đầu ngón chân, thấp thỏm chờ đợi, đi nhón chân, nhón chân
  • 踯行动物

    { plantigrade } , (động vật học) đi bằng gan bàn chân, (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân
  • 踯行的

    { plantigrade } , (động vật học) đi bằng gan bàn chân, (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân
  • 踯行类的

    { plantigrade } , (động vật học) đi bằng gan bàn chân, (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân
  • 踱步

    { pace } , bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu...
  • 踱步于

    { pace } , bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu...
  • { heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);...
  • 踵铬酸盐

    { dichromate } , (hoá học) đicromat
  • 蹂躏

    Mục lục 1 {overrun } , sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt, số lượng (in...) thừa[,ouvə\'rʌn], tràn qua,...
  • 蹂躏处女

    { defloration } , sự làm rụng hoa, sự phá trinh; sự cưỡng dâm
  • { hoof } , (động vật học) móng guốc,(đùa cợt) chân người, móng chẻ hai (như của bò, hươu...), còn sống (vật nuôi), (xem)...
  • 蹄兔

    { hyrax } , (động vật) bộ đa man
  • 蹄冠炎

    { whitlow } , (y học) chín mé
  • 蹄叉腐疽

    { thrush } , (động vật học) chim hét, (y học) tưa (bệnh trẻ con)
  • 蹄叶炎

    { laminitis } , bệnh viêm móng ngựa
  • 蹄声

    { hoofbeat } , tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật)
  • 蹄形状的

    { hoofed } , có móng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top