- Từ điển Trung - Việt
蹼
{web } , vi dệt; tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, (động vật học) mạng, (động vật học) t (lông chim), (động vật học) màng da (ở chân vịt...), (kiến trúc) thân (thanh rầm), (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray), một mớ chuyện dối trá, cuộc đời; số phận con người
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
蹼足
{ palmiped } , có màng ở chân (chim), (động vật học) loại chim chân mảng -
蹼足的
{ palmiped } , có màng ở chân (chim), (động vật học) loại chim chân mảng -
躁狂
{ vesania } , bệnh tâm thần, sự mất trí, sự loạn óc -
身上的痛处
{ RAW } , sống (chưa nấu chín), thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy... -
身份低微
{ obscurity } , sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến -
身体
Mục lục 1 {body } , thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối;... -
身体上地
{ physically } , về thân thể; theo luật tự nhiên -
身体不好的
{ unwell } , không khoẻ, khó ở, se mình, thấy tháng, hành kinh (đàn bà) -
身体侧边
{ side } , mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh,... -
身体前方的
{ preaxial } , (giải phẫu) học trước trục -
身体地
{ corporally } , về thân thể, về thể xác -
身体状况
{ health } , sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế -
身体的
Mục lục 1 {bodily } , (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt, đích thân, toàn thể, tất cả 2 {corporal } , (tôn giáo) khăn thánh,... -
身体组织的
{ systemic } , (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu) -
身体细胞
{ soma } , thân thể; thể; khúc; đốt, phần sinh dưỡng -
身分
Mục lục 1 {identity } , tính đồng nhất; sự giống hệt, cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét... -
身分不明的
{ unidentified } , không được đồng nhất hoá, chưa được nhận biết, chưa truy ra gốc tích -
身分证
{ ID } , (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống), (triết học) xung động bản năng -
身历声
{ stereophony } , môn âm thanh lập thể -
身心愉快
{ invigoration } , sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.