Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蹲下

{crouch } , sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp, cúi mình (để tránh đòn), luồn cúi


{squat } , ngồi xổm, ngồi chồm chỗm, mập lùn, béo lùn (người), sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm, người béo lùn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện, ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi, nằm sát xuống đất (súc vật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu), đặt (ai) ngồi xổm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蹲伏

    { couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính...
  • 蹲着的

    { couchant } , nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu) { squat } , ngồi xổm, ngồi chồm chỗm, mập lùn, béo lùn (người),...
  • 蹲着的人

    { squatter } , người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người đến lập nghiệp ở đất công; người...
  • { web } , vi dệt; tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, (động vật học) mạng, (động vật học) t (lông chim), (động vật học)...
  • 蹼足

    { palmiped } , có màng ở chân (chim), (động vật học) loại chim chân mảng
  • 蹼足的

    { palmiped } , có màng ở chân (chim), (động vật học) loại chim chân mảng
  • 躁狂

    { vesania } , bệnh tâm thần, sự mất trí, sự loạn óc
  • 身上的痛处

    { RAW } , sống (chưa nấu chín), thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy...
  • 身份低微

    { obscurity } , sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
  • 身体

    Mục lục 1 {body } , thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối;...
  • 身体上地

    { physically } , về thân thể; theo luật tự nhiên
  • 身体不好的

    { unwell } , không khoẻ, khó ở, se mình, thấy tháng, hành kinh (đàn bà)
  • 身体侧边

    { side } , mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh,...
  • 身体前方的

    { preaxial } , (giải phẫu) học trước trục
  • 身体地

    { corporally } , về thân thể, về thể xác
  • 身体状况

    { health } , sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế
  • 身体的

    Mục lục 1 {bodily } , (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt, đích thân, toàn thể, tất cả 2 {corporal } , (tôn giáo) khăn thánh,...
  • 身体组织的

    { systemic } , (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)
  • 身体细胞

    { soma } , thân thể; thể; khúc; đốt, phần sinh dưỡng
  • 身分

    Mục lục 1 {identity } , tính đồng nhất; sự giống hệt, cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top