Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

身体

Mục lục

{body } , thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối; số lượng lớn; nhiều, con người, người, vật thể, tạo nên một hình thể cho (cái gì), ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng


{corporality } , tính hữu hình, tính cụ thể, cơ thể, thân thể, (số nhiều) nhu cầu của cơ thể


{corporeity } , tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình


{person } , con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp lý) pháp nhân, (động vật học) cá thể, cần đưa tận tay


{soma } , thân thể; thể; khúc; đốt, phần sinh dưỡng


{tabernacle } , rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng, tủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ), (nghĩa bóng) ở tạm thời, (nghĩa bóng) che



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 身体上地

    { physically } , về thân thể; theo luật tự nhiên
  • 身体不好的

    { unwell } , không khoẻ, khó ở, se mình, thấy tháng, hành kinh (đàn bà)
  • 身体侧边

    { side } , mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh,...
  • 身体前方的

    { preaxial } , (giải phẫu) học trước trục
  • 身体地

    { corporally } , về thân thể, về thể xác
  • 身体状况

    { health } , sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế
  • 身体的

    Mục lục 1 {bodily } , (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt, đích thân, toàn thể, tất cả 2 {corporal } , (tôn giáo) khăn thánh,...
  • 身体组织的

    { systemic } , (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)
  • 身体细胞

    { soma } , thân thể; thể; khúc; đốt, phần sinh dưỡng
  • 身分

    Mục lục 1 {identity } , tính đồng nhất; sự giống hệt, cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét...
  • 身分不明的

    { unidentified } , không được đồng nhất hoá, chưa được nhận biết, chưa truy ra gốc tích
  • 身分证

    { ID } , (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống), (triết học) xung động bản năng
  • 身历声

    { stereophony } , môn âm thanh lập thể
  • 身心愉快

    { invigoration } , sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái
  • 身手灵活的

    { light -fingered } , khéo tay, nhanh tay, tài ăn cắp, tài xoáy
  • 身无分文

    { impecuniosity } , sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu
  • 身无分文的

    { impecunious } , túng thiếu { skint } , không có đồng tiền nào, kiết xác { strapped } , (+for something) (THGT) kẹt, không có đủ...
  • 身材

    { inch } , đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm), mức (nước, mưa...) một insơ, một chút, một chút...
  • 身材短小的

    { runty } , còi cọc
  • 身材较高的

    { tallish } , dong dỏng cao, khá cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top