Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

身分

Mục lục

{identity } , tính đồng nhất; sự giống hệt, cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...), (toán học) đồng nhất thức


{position } , vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí (cái gì...), (quân sự) đóng (quân ở vị trí)


{standing } , sự đứng; thế đứng, sự đỗ (xe), địa vị, sự lâu dài, đứng, đã được công nhận; hiện hành, thường trực, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng (máy...)


{station } , trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn binh (Ân độ), điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m), (Uc) chỗ nuôi cừu, địa vị, chức, (tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu), (sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại, đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 身分不明的

    { unidentified } , không được đồng nhất hoá, chưa được nhận biết, chưa truy ra gốc tích
  • 身分证

    { ID } , (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống), (triết học) xung động bản năng
  • 身历声

    { stereophony } , môn âm thanh lập thể
  • 身心愉快

    { invigoration } , sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái
  • 身手灵活的

    { light -fingered } , khéo tay, nhanh tay, tài ăn cắp, tài xoáy
  • 身无分文

    { impecuniosity } , sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu
  • 身无分文的

    { impecunious } , túng thiếu { skint } , không có đồng tiền nào, kiết xác { strapped } , (+for something) (THGT) kẹt, không có đủ...
  • 身材

    { inch } , đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm), mức (nước, mưa...) một insơ, một chút, một chút...
  • 身材短小的

    { runty } , còi cọc
  • 身材较高的

    { tallish } , dong dỏng cao, khá cao
  • 身长

    { stature } , vóc người, (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển
  • 身高

    { height } , chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất { inch } , đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ...
  • 躯干

    { trunk } , thân (cây, cột, người, thú), hòm, rương; va li, (như) trunk,line, vòi (voi), (ngành mỏ) thùng rửa quặng, (số nhiều)...
  • 躯干的

    { truncal } , (thuộc) thân (người, cây...) { trunk } , thân (cây, cột, người, thú), hòm, rương; va li, (như) trunk,line, vòi (voi),...
  • 躯质

    { somatoplasm } , chất xôma
  • 躲入洞内

    { earth } , đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất, (hoá học) đất, hang (cáo, chồn...), trần gian, cõi...
  • 躲开

    { dodge } , động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác...
  • 躲猫猫

    { peekaboo } , (Mỹ) ú oà (tiếng kêu dùng trong trò chơi vui với trẻ con)
  • 躲蔽处

    { nook } , góc, xó, xó xỉnh, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt (của một căn phòng...)
  • 躲藏

    Mục lục 1 {concealment } , sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm 2 {hide } , da sống (chưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top