Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

车轴

{axle } , (kỹ thuật) trục xe



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 车轴草

    { trefoil } , (thực vật học) có ba lá, (kiến trúc) hình ba lá, (đánh bài) con chuồn, con nhép, hình ba lá; có ba lá
  • 车辆

    { vehicle } , xe, xe cộ, (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá, (dược học) tá dược lỏng, chuyển chở bằng xe
  • 车辐

    { rung } , thanh thang (thanh ngang của cái thang), thang ngang chân ghế
  • 车辖

    { linchpin } , đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S
  • 车道

    { driveway } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) { pavement } , mặt lát (đường, sàn...), vỉa...
  • 车间

    { shop } , cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung,...
  • 车阵

    { laager } , trại phòng ngự (có xe vây quanh), (quân sự) bâi để xe bọc sắt, lập trại phòng ngự (có xe vây quanh), bố trí...
  • 轧光滚轮

    { glazer } , thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da...), thợ đánh bóng
  • 轧布

    { mangle } , (nghành dệt) máy cán là, (nghành dệt) cán là (vải), xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm hỏng,...
  • 轧布机

    { mangle } , (nghành dệt) máy cán là, (nghành dệt) cán là (vải), xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm hỏng,...
  • 轧平

    { bulldoze } , ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền,...
  • 轧平机

    { leveler } , người chủ truong san bằng mọi khác biệt xã hội { leveller } , người san bằng, cái san bằng, người chủ trương...
  • 轧棉

    { gin } , rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, (kỹ thuật) cái tời; trục nâng, đánh bẫy (thú săn), tỉa hột (bông)
  • 轧棉机

    { gin } , rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, (kỹ thuật) cái tời; trục nâng, đánh bẫy (thú săn), tỉa hột (bông)
  • 轧轧声

    { chug } , tiếng bình bịch (của máy nổ), phát ra tiếng bình bịch
  • 轧轹地

    { gratingly } , chọc tức, trêu gan
  • 轧齿边

    { milling } , sự xay, sự nghiền, sự cán, sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền), (từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn
  • 轨条螺栓

    { fishbolt } , (ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray)
  • 轨线

    { trajectory } , đường đạn; quỹ đạo
  • 轨范

    { criterion } , tiêu chuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top