Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

车阵

{laager } , trại phòng ngự (có xe vây quanh), (quân sự) bâi để xe bọc sắt, lập trại phòng ngự (có xe vây quanh), bố trí (xe...) thành trại phòng ngự, đưa vào trại phòng ngự



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轧光滚轮

    { glazer } , thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da...), thợ đánh bóng
  • 轧布

    { mangle } , (nghành dệt) máy cán là, (nghành dệt) cán là (vải), xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm hỏng,...
  • 轧布机

    { mangle } , (nghành dệt) máy cán là, (nghành dệt) cán là (vải), xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm hỏng,...
  • 轧平

    { bulldoze } , ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền,...
  • 轧平机

    { leveler } , người chủ truong san bằng mọi khác biệt xã hội { leveller } , người san bằng, cái san bằng, người chủ trương...
  • 轧棉

    { gin } , rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, (kỹ thuật) cái tời; trục nâng, đánh bẫy (thú săn), tỉa hột (bông)
  • 轧棉机

    { gin } , rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, (kỹ thuật) cái tời; trục nâng, đánh bẫy (thú săn), tỉa hột (bông)
  • 轧轧声

    { chug } , tiếng bình bịch (của máy nổ), phát ra tiếng bình bịch
  • 轧轹地

    { gratingly } , chọc tức, trêu gan
  • 轧齿边

    { milling } , sự xay, sự nghiền, sự cán, sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền), (từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn
  • 轨条螺栓

    { fishbolt } , (ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray)
  • 轨线

    { trajectory } , đường đạn; quỹ đạo
  • 轨范

    { criterion } , tiêu chuẩn
  • 轨迹

    { locus } , địa điểm, nơi, chỗ, (toán học) quỹ tích { track } , dấu, vết, ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân, đường,...
  • 轨迹球

    { trackball } , quả cầu đánh dấu, bóng xoay
  • 轨迹线

    { trochoid } , (y học) trocoit, (toán học) xicloit
  • 轨道

    Mục lục 1 {coaster } , tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe...
  • 轨道的

    { orbital } , (giải phẫu) (thuộc) ổ mắt, (thuộc) quỹ đạo
  • 轩缘

    { epistyle } , (kiến trúc) Acsitrap
  • 轫手

    { brakeman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phanh (xe lửa...) { brakesman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phanh (xe lửa...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top