Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

转借

{subtenancy } , sự thuê lại, sự mướn lại


{underlease } , sự cho thuê lại, sự cho vay lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 转借人

    { sublessee } , người thuê lại
  • 转借者

    { subtenant } , người thuê lại, người mướn lại
  • 转力矩

    { torque } , (khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torc), (kỹ thuật) mômen xoắn
  • 转动

    Mục lục 1 {Rotation } , sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên 2 {turn } , sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...),...
  • 转动体

    { rotor } , Rôto, khối quay (trong một máy phát điện), cánh quạt (máy bay lên thẳng)
  • 转动曲柄

    { crank } , lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc,...
  • 转动的

    { rotational } , quay tròn, luân chuyển
  • 转包

    { subcontract } , hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
  • 转包合同

    { subcontract } , hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
  • 转包商

    { subcontractor } , người thầu phụ
  • 转包工作

    { subcontract } , hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
  • 转化

    { transform } , thay đổi, biến đổi, làm biến chất, làm biến tính { translate } , dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành,...
  • 转化的

    { invert } , (kiến trúc) vòm võng xuống, (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm, lộn ngược, đảo ngược,...
  • 转化酵素

    { invertase } , (HóA)(SINH) invectaza
  • 转印者

    { transferrer } , người nhượng lại
  • 转变

    Mục lục 1 {conversion } , (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi 2 {fluxion } , (toán học) vi phân, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự...
  • 转变为

    { translate } , dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận...
  • 转变方向的

    { born -again } , theo đạo Cơ đốc phúc âm
  • 转变期

    { climacteric } , ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm), năm hạn, thời kỳ mãn kinh (phụ nữ), (y học) thời...
  • 转变角度

    { angle } , góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top